Đồng CW454K là gì? So sánh Đồng CW454K và Đồng CW453K

Đồng CW454K là gì? So sánh Đồng CW454K và Đồng CW453K

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 110 GPa (16 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation) 2.0 – 49 %
Tỷ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.33
Độ cứng Rockwell B 60 – 92
Độ cứng Rockwell 30T 32 – 76
Mô đun trượt (Shear Modulus) 42 GPa (6.1 x 10⁶ psi)
Độ bền cắt (Shear Strength) 220 – 360 MPa (32 – 53 x 10³ psi)
Độ bền kéo (UTS) 310 – 630 MPa (45 – 92 x 10³ psi)
Giới hạn chảy (Yield Strength) 120 – 590 MPa (17 – 86 x 10³ psi)

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 87 – 90 Thành phần chính, dẫn điện và nhiệt tốt, tạo nền hợp kim.
Kẽm (Zn) 6.1 – 11.5 Tăng độ bền, độ cứng và khả năng gia công.
Thiếc (Sn) 1.5 – 3.0 Tăng độ bền, khả năng chống mài mòn và ăn mòn.
Phốt pho (P) 0 – 0.35 Khử oxy, tăng khả năng chống khử kẽm.
Sắt (Fe) 0 – 0.050 Tăng độ bền cơ học nhẹ.
Chì (Pb) 0 – 0.050 Cải thiện khả năng gia công (nếu có).
Tạp chất khác 0 – 0.5 Kiểm soát trong giới hạn để đảm bảo tính chất ổn định.

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW454K còn được gọi là Tin Brass, là hợp kim đồng-kẽm-thiếc được thiết kế để gia công các sản phẩm dạng dập nóng, kéo nguội. Nhờ có thiếc và phốt pho, CW454K đạt được độ bền cao, khả năng chống mài mòn và ăn mòn rất tốt, đồng thời có khả năng chống khử kẽm, giúp tăng tuổi thọ trong các môi trường ẩm hoặc chứa hóa chất nhẹ.

Hợp kim này có tính linh hoạt cao, dễ uốn, dễ hàn và dễ gia công. Với độ cứng và giới hạn bền kéo vừa phải, CW454K là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực, khả năng chống ăn mòn và độ bền lâu dài.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW454K so với Đồng CW453K:

Ưu điểm Nhược điểm
Chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường khử kẽm nhờ có phốt pho. Giá thành cao hơn do thành phần hợp kim đa dạng.
Khả năng gia công nguội tốt hơn, thích hợp cho dập, kéo. Không đạt độ bền kéo cao như Đồng CW453K.
Chịu được mài mòn và môi trường ẩm ướt cao nhờ có thiếc. Không có độ cứng cao nhất, không phù hợp cho các ứng dụng chịu tải cực lớn.
Ổn định kích thước khi gia công, ít biến dạng. Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt không bằng CW453K, không lý tưởng cho các ứng dụng điện.

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW453K là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Công nghiệp cơ khí: Đồng CW454K dùng chế tạo vòng đệm, trục, chi tiết chuyển động ma sát nhờ vào độ bền và khả năng chống mài mòn cao.
  • Công nghiệp hàng hải: Sử dụng cho van, phụ kiện đường ống, bộ truyền động thủy lực nhờ chống ăn mòn nước biển và môi trường muối hóa.
  • Ngành thiết bị điện: Làm các bộ kẹp, khớp nối cơ khí điện nhờ tính ổn định cơ học và độ dẫn điện vừa phải.
  • Đồ gia dụng và mỹ nghệ: Với màu sắc ánh kim và khả năng tạo hình tốt, CW454K được ứng dụng vào vật dụng trang trí, bản lề, tay nắm cửa cao cấp.
  • Công nghiệp ô tô: Làm các chi tiết nhỏ chịu va đập, mài mòn trong hệ thống phanh và ly hợp.

5. Tải bảng giá Đồng CW454K mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW454K uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C75200 là gì? So sánh Đồng C75200 và Đồng C75700

    Đồng C75200 là gì? So sánh Đồng C75200 và Đồng C75700 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW409J là gì? So sánh Đồng CW409J và Đồng CW410J

    Đồng CW409J là gì? So sánh Đồng CW409J và Đồng CW410J 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C37800 là gì? So sánh Đồng C37800 và Đồng C38000

    Đồng C37800 là gì? So sánh Đồng C37800 và Đồng C38000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW009A là gì? So sánh Đồng CW009A và Đồng CW013A

    Đồng CW009A là gì? So sánh Đồng CW009A và Đồng CW008A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW303G là gì? So sánh Đồng CW303G và Đồng CW304G

    Đồng CW303G là gì? So sánh Đồng CW303G và Đồng CW304G 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW610N là gì? So sánh Đồng CW610N và Đồng CW612N

    Đồng CW610N là gì? So sánh Đồng CW610N và Đồng CW612N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C76200 là gì? So sánh Đồng C76200 và Đồng C76300

    Đồng C76200 là gì? So sánh Đồng C76200 và Đồng C76300 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW112C là gì? So sánh Đồng CW112C và Đồng CW111C

    Đồng CW112C là gì? So sánh Đồng CW112C và Đồng CW111C 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo