Đồng CW402J là gì? So sánh Đồng CW402J và Đồng CW403J

Đồng CW402J là gì? So sánh Đồng CW402J và Đồng CW403J

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy (Yield Strength, Rp0.2) 250 – 549.2 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 460 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 5%
Độ bền cắt (Shear Strength) 324 – 392 MPa
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 110 – 190
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 115 – 230
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 33.472 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 418.7 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.246 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 925 – 940 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 47.1 GPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Cu (Đồng) 45.0 – 48.0 Nền chính của hợp kim, giúp chống ăn mòn và dẫn điện tốt
Ni (Niken) 9.0 – 11.0 Tăng độ bền, độ cứng và khả năng chống oxy hóa
Zn (Kẽm) Phần còn lại Cải thiện tính gia công và độ cứng tổng thể
Pb (Chì) 1.0 – 2.5 Tăng khả năng gia công cơ khí, giảm ma sát khi tiện cắt
Mn (Mangan) ≤ 0.5 Tăng cứng, ổn định cấu trúc tinh thể
Fe (Sắt) ≤ 0.3 Góp phần tăng độ bền cơ học nhẹ
Sn (Thiếc) ≤ 0.2 Chống ăn mòn, cải thiện tính hàn
Tạp chất khác ≤ 0.2 Hạn chế để không ảnh hưởng đến tính chất tổng thể

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW402J là hợp kim thuộc nhóm Nickel Silver Alloy, có nền chính là đồng (Cu) với tỷ lệ cao của niken (9 – 11%)kẽm, đồng thời được bổ sung chì (1.0 – 2.5%) nhằm cải thiện rõ rệt khả năng gia công cơ khí.

Với độ bền kéo ≥ 460 MPa, độ cứng Brinell lên đến 190 HB và khả năng chịu xoắn tốt, Đồng CW402J lý tưởng cho các chi tiết yêu cầu độ cứng và độ ổn định cao, đặc biệt là khi gia công bằng tiện, phay hoặc khoan.

Sự có mặt của chì cũng giúp CW402J vượt trội về khả năng gia công so với các hợp kim không chứa chì như CW403J, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn tương đối tốt nhờ thành phần niken.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW402J so với Đồng CW403J:

Ưu điểm Nhược điểm
Gia công dễ dàng hơn nhờ hàm lượng chì cao (1.0 – 2.5%) Không thân thiện môi trường bằng do chứa chì
Độ cứng và mô đun đàn hồi ổn định, phù hợp cơ khí chính xác Khả năng chống ăn mòn thấp hơn CW403J do niken và đồng thấp hơn
Hiệu suất gia công vượt trội, giảm mòn dụng cụ Không đạt độ bóng tự nhiên cao như CW403J trong các ứng dụng thẩm mỹ
Dễ tạo hình và cắt gọt trên máy CNC, máy tiện Không phù hợp các sản phẩm yêu cầu tuân thủ tiêu chuẩn RoHS

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW403J là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành cơ khí chế tạo: Với độ cứng cao và khả năng gia công tốt, Đồng CW402J được dùng để chế tạo linh kiện máy móc, bánh răng nhỏ, trục quay, khớp nối trong các hệ thống truyền động cần độ chính xác.
  • Ngành thiết bị điện – điện tử: Nhờ dẫn điện tốt và độ cứng ổn định, CW402J thích hợp làm chân cắm, terminal, đầu nối tiếp xúc điện, đảm bảo độ bền và an toàn.
  • Chế tạo đồng hồ, kính mắt và phụ kiện thời trang: CW402J có thể được đánh bóng tốt, hình thức đẹp nên dùng cho các sản phẩm như gọng kính, dây đeo, mặt đồng hồ mang tính thẩm mỹ và dễ gia công hàng loạt.
  • Công nghiệp hàng không – kỹ thuật cao: Khả năng giữ ổn định kích thước và mô đun đàn hồi tốt giúp CW402J phù hợp với chi tiết chịu lực nhẹ, vỏ ốp, phần khung phụ trợ.
  • Sản xuất khóa, bản lề và tay nắm: CW402J có độ cứng và độ bền cao, thích hợp chế tạo các chi tiết chịu mài mòn thường xuyên, đảm bảo tuổi thọ dài lâu.

5. Tải bảng giá Đồng CW402J mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW402J uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW021A là gì? So sánh Đồng CW021A và Đồng CW022A

    Đồng CW021A là gì? So sánh Đồng CW021A và Đồng CW022A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW509L là gì? So sánh Đồng CW509L và Đồng CW508L

    Đồng CW509L là gì? So sánh Đồng CW509L và Đồng CW508L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW713R là gì? So sánh Đồng CW713R và Đồng CW714R

    Đồng CW713R là gì? So sánh Đồng CW713R và Đồng CW714R 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C75200 là gì? So sánh Đồng C75200 và Đồng C75700

    Đồng C75200 là gì? So sánh Đồng C75200 và Đồng C75700 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW127C là gì? So sánh Đồng CW127C và Đồng CW128C

    Đồng CW127C là gì? So sánh Đồng CW127C và Đồng CW128C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C18150 là gì? So sánh Đồng C18150 và Đồng C18700

    Đồng C18150 là gì? So sánh Đồng C18150 và Đồng C18700 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C64700 là gì? So sánh Đồng C64700 và Đồng C70250

    Đồng C64700 là gì? So sánh Đồng C64700 và Đồng C70250 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C79800 là gì? So sánh Đồng C79800 và Đồng C79860

    Đồng C79800 là gì? So sánh Đồng C79800 và Đồng C79860 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo