Đồng CW109C là gì? So sánh Đồng CW109C và Đồng CW111C

Đồng CW109C là gì? So sánh Đồng CW109C và Đồng CW111C

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa (17 x 10⁶ psi)
Tỷ lệ Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Mô đun cắt (Shear Modulus) 43 GPa (6.3 x 10⁶ psi)
Độ bền kéo (Tensile Strength – UTS) 330 – 640 MPa (47 – 92 x 10³ psi)
Giới hạn chảy (Yield Strength – Proof) 260 – 620 MPa (38 – 91 x 10³ psi)
Độ giãn dài (Elongation at Break) 2.4 – 22%
Độ bền cắt (Shear Strength) 210 – 360 MPa (30 – 53 x 10³ psi)

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Copper (Cu) 97.3 – 99.04 Nền chính, dẫn điện và dẫn nhiệt rất tốt
Nickel (Ni) 0.8 – 1.8 Tăng độ bền, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn
Silicon (Si) 0.15 – 0.35 Tăng cường độ, giảm độ dẻo, cải thiện khả năng đúc
Phosphorus (P) 0.010 – 0.050 Khử oxy hóa, giảm hiện tượng khử kẽm, hỗ trợ đúc chính xác
Residuals 0 – 0.5 Tạp chất cho phép

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW109Chợp kim đồng niken-silic (Nickel-Silicon Copper), được thiết kế để đạt hiệu suất tốt trong các ứng dụng cần dẫn điện cao, đồng thời vẫn duy trì được độ bền cơ học nhất định. Với hàm lượng nickel thấp hơn, CW109C giữ lại đặc tính mềm dẻo tự nhiên của đồng, nhưng vẫn đủ cứng vững nhờ các nguyên tố hợp kim như siliconphosphorus.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW109C so với Đồng CW111C:

Ưu điểm Nhược điểm
Hàm lượng đồng cao hơn: giúp tăng khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt Độ bền kéo và giới hạn chảy thấp hơn so với CW111C
Khả năng dẻo tốt: độ giãn dài có thể đạt tới 22%, dễ tạo hình Ít thích hợp cho môi trường cơ học khắc nghiệt hoặc cần lực cao
Dễ gia công và hàn: nhờ cấu trúc ít hợp kim hơn Không có sự ổn định cơ học cao như CW111C trong điều kiện nhiệt độ hoặc áp suất cao
Chi phí vật liệu thấp hơn: do tỷ lệ hợp kim ít Không tối ưu trong các ứng dụng cần tính năng đàn hồi mạnh như lò xo điện, đầu nối

👉 Nếu bạn muốn khám phá kỹ hơn sự khác biệt chi tiết giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW111C là gì? để hiểu rõ cấu tạo, tính chấtứng dụng, từ đó đưa ra lựa chọn vật liệu tối ưu nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Thiết bị điện dân dụng và công nghiệp: Với khả năng dẫn điện cao, Đồng CW109C thường được dùng làm thanh cái, dây dẫn điện áp thấp, đầu cốt điện.
  • Gia công cơ khí chính xác: Nhờ tính dẻo tốt, CW109C phù hợp với các chi tiết cần uốn cong, chấn, hoặc ép định hình.
  • Linh kiện điện tử: Hợp kim có độ sạch cao và khả năng chịu nhiệt vừa phải, thích hợp cho sản xuất chân cắm, bảng mạch, liên kết tiếp xúc.
  • Công nghiệp ô tô: Dùng làm bộ tiếp xúc, bản mạch điện tử, nơi yêu cầu tính ổn định điện và độ bền vừa phải với chi phí tối ưu.

5. Tải bảng giá Đồng CW109C mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW109C uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

✅ Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW118C là gì? So sánh Đồng CW118C và Đồng CW120C

    Đồng CW118C là gì? So sánh Đồng CW118C và Đồng CW120C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn38Pb1 là gì? So sánh Đồng CuZn38Pb1 và Đồng CuZn38Pb2

    Đồng CuZn38Pb1 là gì? So sánh Đồng CuZn38Pb1 và Đồng CuZn38Pb2 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C64700 là gì? So sánh Đồng C64700 và Đồng C70250

    Đồng C64700 là gì? So sánh Đồng C64700 và Đồng C70250 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C11000 là gì? So sánh Đồng C11000 và Đồng C11904

    Đồng C11000 là gì? So sánh Đồng C11000 và Đồng C11904 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi10Zn42Pb2 là gì? So sánh Đồng CuNi10Zn42Pb2 và Đồng CuNi12Zn25Pb1

    Đồng CuNi10Zn42Pb2 là gì? So sánh Đồng CuNi10Zn42Pb2 và Đồng CuNi12Zn25Pb1 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C70250 là gì? So sánh Đồng C70250 và Đồng C70260

    Đồng C70250 là gì? So sánh Đồng C70250 và Đồng C70260 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW507L là gì? So sánh Đồng CW507L và Đồng CW508L

    Đồng CW507L là gì? So sánh Đồng CW507L và Đồng CW508L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi12Zn30Pb1 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn30Pb1 và Đồng CuNi12Zn25Pb1

    Đồng CuNi12Zn30Pb1 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn30Pb1 và Đồng CuNi12Zn25Pb1 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo