Đồng CW605N là gì? So sánh Đồng CW605N và Đồng CW606N

Đồng CW605N là gì? So sánh Đồng CW605N và Đồng CW606N

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength) 200 – 280 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 300 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 8 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 55 – 140
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 60 – 150
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng 
Đồng (Cu) 61.0 – 62.0 Cung cấp khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt, chống ăn mòn tốt
Kẽm (Zn) Còn lại (Remainder) Tăng độ bền cơ học, cải thiện khả năng gia công và giảm chi phí
Chì (Pb) 0.8 – 1.6 Cải thiện khả năng gia công, giảm ma sát và ăn mòn trong môi trường trượt
Nhôm (Al) ≤ 0.05 Giúp ổn định bề mặt, hạn chế oxy hóa
Sắt (Fe) ≤ 0.3 Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn nhẹ
Nickel (Ni) ≤ 0.3 Cải thiện độ bền và chống ăn mòn trong điều kiện khắc nghiệt
Thiếc (Sn) ≤ 0.3 Tăng độ bền, giảm giòn, nâng cao khả năng chống ăn mòn
Tạp chất khác ≤ 0.2 Kiểm soát chặt chẽ để duy trì chất lượng hợp kim ổn định

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW605N là hợp kim đồng-kẽm-chì thuộc nhóm đồng thau có chì, được phát triển nhằm tối ưu giữa khả năng gia công và độ bền cơ học. Với hàm lượng chì từ 0.8 – 1.6%, hợp kim này có tính trượt tốt, giảm ma sát, thích hợp cho các chi tiết chịu tải nhẹ nhưng đòi hỏi gia công chính xác. Bên cạnh đó, thành phần sắt và nickel tuy nhỏ nhưng giúp tăng thêm độ ổn định nhiệt và độ bền bề mặt.

Đặc biệt, Đồng CW605N có độ cứng khá rộng (từ 55 đến 140 HB), giúp dễ dàng điều chỉnh tùy theo yêu cầu ứng dụng, đặc biệt là các sản phẩm dạng thanh, ống hoặc chi tiết máy nhỏ có ren.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW605N so với Đồng CW606N:

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng gia công tốt, phù hợp với tiện, khoan, phay chính xác Không có độ cứng cao như CW606N, nên không phù hợp với môi trường tải trọng lớn
Thành phần chì thấp hơnít độc hại hơn so với CW606N Độ bền kéo thấp hơn trong một số trường hợp
Phù hợp cho sản phẩm yêu cầu kết hợp giữa bền – dễ gia công Không linh hoạt bằng CW606N khi cần ứng dụng đa điều kiện cơ học khắt khe hơn
Có thể xử lý bề mặt tốt, ít bị oxy hóa khi gia nhiệt nhẹ Giới hạn giãn dài thấp hơn các hợp kim đồng thau mềm

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW606N là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành sản xuất phụ kiện điện nước: Đồng CW605N được dùng phổ biến trong van nước, đầu nối ống, đai ốc kết nối nhờ khả năng gia công tiện lợi và chống ăn mòn cao.
  • Ngành cơ khí chính xác: Với đặc tính trượt và chịu mài mòn nhẹ, CW605N phù hợp cho bạc lót, bánh răng nhỏ, chốt trượt, ổ trục dẫn hướng.
  • Linh kiện máy móc tự động: Ứng dụng trong phụ kiện chuyển động có độ chính xác cao, nơi yêu cầu độ cứng vừa phải và khả năng ren tốt.
  • Ngành chế tạo thiết bị dân dụng và gia dụng: Làm chi tiết nối ren, linh kiện vòi nước, phụ kiện đồng trang trí.

5. Tải bảng giá Đồng CW605N mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW605N uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C12200 là gì? So sánh Đồng C12200 và Đồng C14415

    Đồng C12200 là gì? So sánh Đồng C12200 và Đồng C14415 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW720R là gì? So sánh Đồng CW720R và Đồng CW723R

    Đồng CW720R là gì? So sánh Đồng CW720R và Đồng CW723R 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW127C là gì? So sánh Đồng CW127C và Đồng CW128C

    Đồng CW127C là gì? So sánh Đồng CW127C và Đồng CW128C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW024A là gì? So sánh Đồng CW024A và Đồng CW022A

    Đồng CW024A là gì? So sánh Đồng CW024A và Đồng CW022A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng

    Nguyên tố đồng (Cu) là một kim loại có màu đỏ cam đặc trưng và [...]

    Đồng CW713R là gì? So sánh Đồng CW713R và Đồng CW714R

    Đồng CW713R là gì? So sánh Đồng CW713R và Đồng CW714R 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW014A là gì? So sánh Đồng CW014A và Đồng CW016A

    Đồng CW014A là gì? So sánh Đồng CW014A và Đồng CW016A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C79800 là gì? So sánh Đồng C79800 và Đồng C79860

    Đồng C79800 là gì? So sánh Đồng C79800 và Đồng C79860 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo