Đồng CW609N là gì? So sánh Đồng CW609N và Đồng CW610N

Đồng CW609N là gì? So sánh Đồng CW609N và Đồng CW610N

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength) 150 – 520 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 360 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 5 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness) ≥ 90 HB
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness) 100 – 185 HV
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%)  Chức năng
Đồng (Cu) 57.0 – 59.0 Nền chính tạo độ dẫn điện, dẫn nhiệt và tính dẻo cho hợp kim
Kẽm (Zn) Còn lại / Remainder Tăng độ bền, cải thiện khả năng gia công, giúp vật liệu dễ định hình
Chì (Pb) 3.5 – 4.2 Tăng khả năng gia công cơ khí, hỗ trợ cắt gọt mượt mà và giảm ma sát
Thiếc (Sn) ≤ 0.3 Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường có axit nhẹ
Sắt (Fe) ≤ 0.3 Tăng độ cứng và độ bền của hợp kim
Niken (Ni) ≤ 0.3 Cải thiện độ bền kéo và tăng khả năng chống mài mòn
Nhôm (Al) ≤ 0.05 Ổn định cấu trúc tinh thể và tăng độ bóng bề mặt
Tạp chất khác ≤ 0.2 Giới hạn để đảm bảo độ tinh khiết và tính ổn định của hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW609N là hợp kim đồng-thau rèn thuộc nhóm vật liệu có hàm lượng chì cao (3.5 – 4.2%), mang lại khả năng gia công xuất sắc cho các ứng dụng cần độ chính xác cao. Với tỷ lệ kẽm khoảng 38% và bổ sung một lượng nhỏ thiếc, sắt và niken, CW609N trở thành loại hợp kim có độ cứng vượt trội và hiệu suất cắt gọt cao trong các quy trình tiện, phay, khoan…

Hợp kim này được sử dụng phổ biến cho các chi tiết van vòi, phụ kiện ren, đầu nối áp lực cao trong công nghiệp, nhờ sự kết hợp tuyệt vời giữa độ cứng, độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn vừa phải.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW609N so với Đồng CW610N:

Ưu điểm Nhược điểm
Gia công cơ khí cực tốt nhờ hàm lượng chì cao hơn CW610N Hàm lượng chì cao hơn, có thể không phù hợp với các ứng dụng liên quan đến nước uống
Độ cứng và độ bền cao hơn, đặc biệt trong môi trường cơ khí chịu lực Khả năng giãn dài thấp hơn CW610N, nên độ dẻo không cao bằng
Dễ mạ, đánh bóng bề mặt, tăng tính thẩm mỹ sản phẩm cơ khí Khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit nhẹ kém hơn do không chứa thiếc (Sn)
Ổn định khi gia công tốc độ cao (CNC) Không phù hợp cho các ứng dụng cần biến dạng dẻo hoặc uốn cong nhiều

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW610N là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành sản xuất van vòi và phụ kiện áp lực: Nhờ khả năng gia công siêu tốt, Đồng CW609N được sử dụng phổ biến trong các chi tiết ren, van điều áp, van nước công nghiệp, đảm bảo độ chính xác cao và bề mặt hoàn thiện mượt mà.
  • Ngành điện và thiết bị cơ khí chính xác: Dùng làm phụ kiện nối điện, đế công tắc, các chi tiết nhỏ gia công bằng CNC với độ cứng và độ ổn định cao.
  • Ngành nội thất kim loại: Nhờ dễ đánh bóng và tạo hình, hợp kim này được dùng để làm tay nắm, phụ kiện đồng trang trí, bản lề đồng.
  • Ngành cơ khí ô tô, thiết bị áp lực: Với độ bền kéo tốt, CW609N thích hợp để sản xuất vòng đệm, khớp nối, bạc lót chịu ma sát nhẹ.

5. Tải bảng giá Đồng CW609N mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW609N uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

✅ Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CuAl11Fe6Ni6 là gì? So sánh Đồng CuAl11Fe6Ni6 và Đồng CuAl10Ni5Fe4

    Đồng CuAl11Fe6Ni6 là gì? So sánh Đồng CuAl11Fe6Ni6 và Đồng CuAl10Ni5Fe4 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW113C là gì? So sánh Đồng CW113C và Đồng CW118C

    Đồng CW113C là gì? So sánh Đồng CW113C và Đồng CW118C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C12200 là gì? So sánh Đồng C12200 và Đồng C14415

    Đồng C12200 là gì? So sánh Đồng C12200 và Đồng C14415 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW305G là gì? So sánh Đồng CW305G và Đồng CW306G

    Đồng CW305G là gì? So sánh Đồng CW305G và Đồng CW306G 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW451K là gì? So sánh Đồng CW451K và Đồng CW452K

    Đồng CW451K là gì? So sánh Đồng CW451K và Đồng CW452K 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C72500 là gì? So sánh Đồng C72500 và Đồng C70250

    Đồng C72500 là gì? So sánh Đồng C72500 và Đồng C70250 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuTeP là gì? So sánh Đồng CuTeP và Đồng CuZr

    Đồng CuTeP là gì? So sánh Đồng CuTeP và Đồng CuZr 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C18150 là gì? So sánh Đồng C18150 và Đồng C18700

    Đồng C18150 là gì? So sánh Đồng C18150 và Đồng C18700 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo