Đồng C70250 là gì? So sánh Đồng C70250 và Đồng C70260

Đồng C70250 là gì? So sánh Đồng C70250 và Đồng C70260

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa / 17 x 10⁶ psi
Tỷ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Mô đun trượt (Shear Modulus) 44 GPa / 6.4 x 10⁶ psi
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate) 520 – 740 MPa / 75 – 110 x 10³ psi

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 92.7 – 97.5 Thành phần nền, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt
Niken (Ni) 2.2 – 4.2 Cải thiện độ bền, khả năng chống ăn mòn
Silic (Si) 0.25 – 1.2 Tăng độ bền, giảm tính dẻo, giảm nhiệt độ nóng chảy
Kẽm (Zn) 0 – 1.0 Cải thiện tính chất hợp kim
Magie (Mg) 0.050 – 0.3 Cải thiện khả năng gia công, tăng độ bền
Mangan (Mn) 0 – 0.1 Tăng cường độ bền tổng thể
Chì (Pb) 0 – 0.050 Điều chỉnh tính chất hợp kim
Tạp chất khác (Residuals) 0 – 0.5 Kiểm soát chất lượng hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng C70250 hợp kim đồng-niken được thiết kế đặc biệt với sự kết hợp của magie (Mg)silic (Si). Các thành phần này giúp tăng cường độ bền của hợp kim, mặc dù chúng có thể làm giảm khả năng tạo hình và tính dẻo. Đồng C70250 có độ dẫn nhiệt rất cao và tính chống ăn mòn vượt trội, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính chất cơ học cao và khả năng chịu nhiệt.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng C70250 so với Đồng C70260

Ưu điểm (Advantages) Nhược điểm (Disadvantages)
Độ bền cao hơn → phù hợp cho môi trường chịu tải trọng lớn Khó gia công hơn do tính dẻo thấp
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời → dùng trong môi trường khắc nghiệt Chi phí cao hơn so với Đồng C70260
Dẫn nhiệt tốt hơn → ứng dụng trong các thiết bị cần hiệu suất nhiệt cao Độ dẻo giảm làm hạn chế khả năng tạo hình phức tạp

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng C70260 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành điện tử và điện lạnh: Đồng C70250 được sử dụng trong các bộ phận cần dẫn nhiệt cao như tản nhiệt, bộ làm mát, và thiết bị điện tử.
  • Ngành hàng hải: Với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, C70250 được sử dụng trong các bộ phận như chân vịt, bộ phận của tàu thuyền.
  • Công nghiệp dầu khí: Dùng trong các chi tiết như vòng bi, van, và các bộ phận chịu áp suất và nhiệt độ cao.
  • Ngành cơ khí: C70250 còn được sử dụng trong các chi tiết như trục, bánh răng, yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

5. Tải bảng giá Đồng C70250 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng C70250 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 316J1 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 316J1 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Đồng CW452K là gì? So sánh Đồng CW452K và Đồng CW453K

    Đồng CW452K là gì? So sánh Đồng CW452K và Đồng CW453K 1. Tính chất cơ [...]

    Inox X5CrNiMoTi15-2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X5CrNiMoTi15-2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Đồng C11000 là gì? So sánh Đồng C11000 và Đồng C11904

    Đồng C11000 là gì? So sánh Đồng C11000 và Đồng C11904 1. Tính chất cơ [...]

    Inox UNS S43000 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng

    Inox UNS S43000 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Inox 00Cr19Ni10 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 00Cr19Ni10 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Calcium là gì? Ứng dụng của Calcium trong ngành cơ khí?

    Calcium là gì? Ứng dụng của Calcium trong ngành cơ khí? Calcium là nguyên tố [...]

    Niken

    Niken (ký hiệu hóa học: Ni) là một nguyên tố kim loại thuộc nhóm nguyên [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo