Đồng C63000 là gì? So sánh Đồng C63000 và Đồng C65500

Đồng C63000 là gì? So sánh Đồng C63000 và Đồng C65500

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa / 17 x 10⁶ psi
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 7.9 – 15 %
Tỷ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Mô đun trượt (Shear Modulus) 44 GPa / 6.3 x 10⁶ psi
Cường độ trượt (Shear Strength) 400 – 470 MPa / 58 – 68 x 10³ psi
Độ bền kéo tối đa (UTS) 660 – 790 MPa / 95 – 110 x 10³ psi
Giới hạn chảy (Yield Strength) 330 – 390 MPa / 48 – 56 x 10³ psi

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 76.8 – 85 Thành phần nền, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt
Nhôm (Al) 9.0 – 11 Tăng độ bền, độ cứng và khả năng chống oxy hóa
Niken (Ni) 4.0 – 5.5 Tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học
Sắt (Fe) 2.0 – 4.0 Tăng độ cứng, ổn định cấu trúc hợp kim
Mangan (Mn) 0 – 1.5 Hỗ trợ cải thiện tính chất cơ học tổng thể
Kẽm (Zn) 0 – 0.3 Điều chỉnh tính chất hợp kim
Silic (Si) 0 – 0.25 Tăng độ bền, giảm độ dẻo, tăng khả năng đúc
Thiếc (Sn) 0 – 0.2 Cải thiện khả năng chống ăn mòn
Tạp chất khác 0 – 0.5 Kiểm soát để đảm bảo chất lượng hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng C63000 (Aluminum-Nickel Bronze) là một hợp kim đặc biệt nhờ chứa nhôm, niken sắt, giúp tăng cường độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt tốt. C63000 đặc biệt thích hợp trong các ứng dụng khắt khe như hàng hải, dầu khí, thiết bị chịu tải trọng cao.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng C63000 so với Đồng C65500:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn rõ rệt → thích hợp cho môi trường chịu lực Độ giãn dài thấp hơn Đồng C65500 → khó tạo hình hơn
Chống ăn mòn và oxy hóa cực tốt → dùng trong dầu khí, hàng hải Giá thành cao hơn so với C65500
Chịu được môi trường khắc nghiệt, nhiệt độ cao Gia công khó hơn, cần thiết bị chuyên dụng hơn

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng C65500 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành hàng hải: Đồng C63000 được sử dụng làm trục chân vịt, bộ phận bơm nước biển, cánh quạt nhờ khả năng chống ăn mòn nước muối tuyệt vời.
  • Công nghiệp dầu khí: Dùng trong thiết bị khoan, vòng bi, chi tiết chịu ma sát cao, nhờ chịu áp suất và nhiệt độ cao.
  • Ngành cơ khí nặng: Ứng dụng làm bạc đạn, ống lót, bánh răng, nơi cần vật liệu có độ bền và tuổi thọ cao.
  • Công nghiệp hóa chất: Nhờ vào khả năng kháng hóa chất mạnh, nó được dùng trong van, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt.

5. Tải bảng giá Đồng C63000 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng C63000 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox X2CrMnTi12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X2CrMnTi12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1Cr12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1Cr12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Đồng CW713R là gì? So sánh Đồng CW713R và Đồng CW714R

    Đồng CW713R là gì? So sánh Đồng CW713R và Đồng CW714R 1. Tính chất cơ [...]

    Inox 1.4318 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4318 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 405 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng

    Inox 405 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng 1. Giới Thiệu Inox [...]

    Actinium là gì? Ứng dụng của Actinium trong ngành cơ khí?

    Actinium là gì? Ứng dụng của Actinium trong ngành cơ khí? Actinium là nguyên tố [...]

    Đồng CW456K là gì? So sánh Đồng CW456K và Đồng CW458K

    Đồng CW456K là gì? So sánh Đồng CW456K và Đồng CW458K 1. Tính chất cơ [...]

    Hydro là gì? Ứng dụng của Hydro trong ngành cơ khí?

    Hydro là gì? Ứng dụng của Hydro trong ngành cơ khí? Hydro là nguyên tố [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo