Đồng C35330 là gì? So sánh Đồng C35330 và Đồng C36000

Đồng C35330 là gì? So sánh Đồng C35330 và Đồng C36000

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength) 172 – 276 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 276 – 379 MPa
Độ giãn dài (Elongation at Break) 10 – 35 %
Độ cứng Rockwell (Hardness – HR) 30 – 85
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.066 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 896 – 904 °C

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 59.5 – 64.0 Nền hợp kim chính, dẫn điện – dẫn nhiệt cao
Chì (Pb) 1.5 – 3.5 Tăng khả năng gia công, tiện – phay dễ dàng
Asen (As) 0.02 – 0.25 Chống ăn mòn, cải thiện tuổi thọ trong môi trường nước
Kẽm (Zn) Phần còn lại Tăng độ cứng, cải thiện độ bền kéo và giảm chi phí

3. Đặc tính nổi bật

Đồng C35330 là hợp kim đồng – kẽm – chì được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng ống nước, van khóa và phụ kiện đường ống, với ưu điểm khả năng chống ăn mòn tốt trong nước, dễ gia công và có độ bền ổn định. Sự hiện diện của asen (As) giúp tăng khả năng chống khử kẽm – một yếu tố then chốt trong hệ thống cấp nước.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng C35330 so với Đồng C36000:

Ưu điểm Nhược điểm
Chống ăn mòn trong nước tốt hơn nhờ hàm lượng asen. Giá thành cao hơn do có thêm nguyên tố quý như As.
Tính cơ học ổn định, độ bền kéo khá cao. Khả năng gia công thấp hơn so với Đồng C36000.
Thích hợp sử dụng trong hệ thống ống nước và thiết bị vệ sinh. Không tối ưu cho tiện CNC tốc độ cao như Đồng C36000.

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng C36000 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành cấp thoát nước và hệ thống vệ sinh: Đồng C35330 được sử dụng phổ biến để sản xuất van khóa, co nối, khớp nối đồng, nhờ khả năng chống ăn mòn nước và độ bền cơ học cao.
  • Ngành thiết bị gia dụng: Hợp kim này được dùng trong các chi tiết kim loại cần tiếp xúc với nước lâu dài như vòi sen, đầu nối máy giặt.
  • Cơ khí chính xác vừa và nặng: Trong các linh kiện không yêu cầu tốc độ gia công cực cao nhưng cần độ ổn định và độ bền kéo vừa phải.

5. Tải bảng giá Đồng C35330 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng C35330 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox AISI 434 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng

    Inox AISI 434 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Inox 446 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 446 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 00Cr18Ni10 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 00Cr18Ni10 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4113 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng

    Inox 1.4113 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng 1. Giới Thiệu Inox [...]

    Inox 17-4 PH là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 17-4 PH là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox X7Cr14 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X7Cr14 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X2CrNiMo18.16 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X2CrNiMo18.16 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4003 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng

    Inox 1.4003 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng 1. Giới Thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo