Đồng C18150 là gì? So sánh Đồng C18150 và Đồng C18700

Đồng C18150 là gì? So sánh Đồng C18150 và Đồng C18700

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength) 338 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 448 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) 13 %
Độ cứng Rockwell (Rockwell Hardness – HR) 73
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 323.647 W/(m∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.022 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 1070 – 1080 °C

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) Phần còn lại (Remainder), bao gồm cả Ag Thành phần nền, mang lại độ dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội
Crom (Cr) 0.50 – 1.5 Tăng độ bền cơ học, cải thiện khả năng chịu nhiệt và độ cứng bề mặt
Zirconi (Zr) 0.02 – 0.20 Ổn định vi cấu trúc, giúp tăng khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn

3. Đặc tính nổi bật

Đồng C18150 là hợp kim đồng có thêm Crom (Cr)Zirconi (Zr), chuyên dùng trong các ứng dụng đòi hỏi vừa độ dẫn điện cao vừa độ bền cơ học vượt trội. Loại đồng này đặc biệt được ưu tiên trong ngành hàn, công nghiệp nặng và các ứng dụng điện kỹ thuật cao.

Ưu điểm và Nhước điểm của Đồng C18150 so với Đồng C18700:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ bền cao, chịu nhiệt tốt: Nhờ thành phần Crom Zirconi, đồng C18150 duy trì cơ tính mạnh ở nhiệt độ cao Chi phí cao hơn: So với C18700, C18150 có giá thành và chi phí gia công cao hơn
Dẫn nhiệt & điện tốt: Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu truyền nhiệt và dẫn điện nhanh chóng Khó gia công hơn: Do độ cứng cao, việc gia công đòi hỏi thiết bị và kỹ thuật chuyên biệt
Chống mài mòn vượt trội: Rất lý tưởng cho các bộ phận tiếp xúc thường xuyên với lực ma sát lớn Không phù hợp cho các chi tiết yêu cầu tạo hình phức tạp do độ dẻo thấp hơn

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng C18700 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp hàn – điện cực:
    Đồng C18150 được sử dụng rộng rãi làm điện cực hàn, bánh xe hàn, đầu mỏ hàn do khả năng chịu nhiệt cao và dẫn điện tốt.
  • Ngành công nghiệp điện – điện tử:
    Dùng cho các chi tiết tiếp điểm, đầu nối công suất cao, đảm bảo truyền tải điện ổn định trong điều kiện tải lớn.
  • Ngành sản xuất công cụ cầm tay:
    Ứng dụng trong mỏ hàn loại nhẹ, que hàn kéo dài (rod extensions) – nơi yêu cầu trọng lượng nhẹ và truyền nhiệt nhanh.

5. Tải bảng giá Đồng C18150 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng C18150 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 1.4510 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng

    Inox 1.4510 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng 1. Giới Thiệu Inox [...]

    Các loại Inox 316 phổ biến

    Các loại Inox 316 phổ biến Inox 316: Đây là loại inox 316 tiêu chuẩn, [...]

    Inox 0Cr18Ni10Ti là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 0Cr18Ni10Ti là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox SUS447J1 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox SUS447J1 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox S30215 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox S30215 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox SUS317 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox SUS317 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1Cr17Mn6Ni5N là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1Cr17Mn6Ni5N là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 304S62 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 304S62 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo