Đồng C19000 là gì? So sánh Đồng C19000 và Đồng C19400

Đồng C19000 là gì? So sánh Đồng C19000 và Đồng C19400

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa (17 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 2.5 – 50 %
Tỷ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Độ cứng Rockwell (Rockwell Hardness) 45 – 94 (Thang B)
Mô đun cắt (Shear Modulus) 43 GPa (6.3 x 10⁶ psi)
Cường độ cắt (Shear Strength) 170 – 390 MPa (25 – 57 x 10³ psi)
Độ bền kéo tối đa (Ultimate Tensile Strength – UTS) 260 – 760 MPa (38 – 110 x 10³ psi)
Giới hạn chảy (Yield Strength) 140 – 630 MPa (21 – 92 x 10³ psi)

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 96.9 – 99 Thành phần chính, mang lại độ dẫn điện và nhiệt cao
Niken (Ni) 0.9 – 1.3 Tăng độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt ở nhiệt độ cao
Kẽm (Zn) 0 – 0.8 Ổn định vi cấu trúc, hỗ trợ quá trình tạo hình
Phốt pho (P) 0.15 – 0.35 Khử oxy, tăng khả năng chống ăn mòn, giảm nguy cơ khử kẽm (dezincification)
Sắt (Fe) 0 – 0.1 Tăng nhẹ độ bền, kiểm soát cấu trúc tinh thể
Chì (Pb) 0 – 0.050 Cải thiện khả năng gia công
Tạp chất khác (Residuals) 0 – 0.5 Cần được kiểm soát chặt để đảm bảo chất lượng vật liệu

3. Đặc tính nổi bật

Đồng C19000 là một loại hợp kim đồng có pha Niken Phốt pho, thường được dùng để gia công các sản phẩm dạng tấm, dải, cuộn hoặc thanh. Loại vật liệu này đang được quan tâm nhờ đặc tính cơ học cao và ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp hiện đại.

Ưu điểm và Nhước điểm của Đồng C19000 so với Đồng C19400:

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt: Nhờ chứa Niken Phốt pho, vật liệu này hoạt động ổn định trong môi trường có độ ẩm hoặc nhiệt độ cao. Chi phí cao: Giá thành sản xuất và gia công cao hơn so với các hợp kim đồng phổ thông như C19400.
Cơ tính vượt trội: Giới hạn chảy, độ bền kéo và độ cứng Rockwell cao giúp duy trì hình dạng khi làm việc dưới tải. Khó gia công: So với C19400, C19000 có thể khó gia công hơn trong một số quy trình sản xuất tốc độ cao.
Tuổi thọ dài hơn: Ít bị oxi hóa hay suy giảm cơ tính sau thời gian dài sử dụng. Ứng dụng yêu cầu kỹ thuật cao: Đòi hỏi kỹ thuật chế tạo và tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.
Phù hợp với ngành điện – điện tử: Dẫn điện tốt, ổn định khi sử dụng trong các thiết bị yêu cầu độ chính xác. Không thích hợp với các sản phẩm cần độ dẫn điện tối đa như đồng nguyên chất.

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng C19400 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Công nghiệp điện – điện tử:
    Sử dụng làm chân socket, đầu nối điện, chân pin, bản mạch kết nối, đảm bảo tín hiệu ổn định và dẫn điện tốt.
  • Thiết bị viễn thông:
    Được ứng dụng trong relay, công tắc tín hiệu, thiết bị đầu cuối nhờ khả năng chống oxy hóa và độ chính xác cơ học cao.
  • Công nghiệp ô tô – hàng không:
    Đồng C19000 được dùng cho chân kết nối điện, linh kiện cảm biến, đảm bảo hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ biến động và độ rung cao.
  • Cơ khí chính xác và tự động hóa:
    Ứng dụng trong robot công nghiệp, hệ thống điều khiển cơ điện tử, nơi yêu cầu vật liệu có độ bền và độ cứng cao.

5. Tải bảng giá Đồng C19000 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng C19000 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 309S là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 309S là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X12CrMoS17 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X12CrMoS17 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox, Thép không gỉ là gì?

    Inox, Thép không gỉ là gì? Inox, hay còn gọi là thép không gỉ, là [...]

    Inox 201-2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 201-2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox UNS S30300 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox UNS S30300 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox X2CrMoTi17-1 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X2CrMoTi17-1 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox AISI 444 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox AISI 444 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo