Inox SUS430F là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox SUS430F là thép không gỉ dòng Ferritic, được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia được áp dụng trong các lĩnh vực công nghiệp tại Nhật Bản.
Inox SUS430F được cải tiến từ SUS430 bằng cách thêm lưu huỳnh (S), giúp cải thiện khả năng gia công cơ khí. Tuy nhiên, việc bổ sung lưu huỳnh làm giảm tính dẻo và khả năng hàn. SUS430F thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu gia công chính xác nhưng không đòi hỏi tính hàn cao.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.12 | Tăng độ cứng, nhưng giảm tính dẻo và khả năng hàn |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Tăng độ bền nhiệt, cải thiện tính chống oxy hóa |
Mn (Manganese) | ≤ 1.25 | Cải thiện độ dẻo, hỗ trợ quá trình cán nóng |
P (Phosphorus) | ≤ 0.06 | Tăng độ cứng, nhưng làm giảm tính dẻo |
S (Sulfur) | ≤ 0.15 | Cải thiện khả năng gia công, nhưng giảm độ bền |
Cr (Chromium) | 16 – 18 | Tăng khả năng chống ăn mòn, tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt |
Mo (Molybdenum) | ≤ 0.6 | Cải thiện khả năng chịu ăn mòn cục bộ |
3. Tính chất cơ học
Mác thép | Giới hạn chảy / Yield point (MPa) | Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) | Độ giãn dài / Elongation (%) | Độ cứng / Brinell hardness (HBW) |
SUS430F | 205 | 450 | 22 | 183 |
4. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng gia công tốt: Nhờ hàm lượng lưu huỳnh cao, loại thép này dễ dàng cắt gọt, khoan và tiện hơn so với SUS430. | Độ dẻo và độ dai kém: Hàm lượng lưu huỳnh làm giảm khả năng chịu va đập và độ dẻo của vật liệu. |
Chống ăn mòn khá tốt: Nhờ hàm lượng Cr 16 – 18%, thép có thể chống ăn mòn trong điều kiện môi trường bình thường. | Khả năng hàn kém: Do chứa nhiều lưu huỳnh, khả năng hàn bị hạn chế và dễ bị nứt khi hàn. |
Ổn định nhiệt tốt: Do thuộc nhóm Ferritic, thép có độ giãn nở nhiệt thấp hơn so với Austenitic, giúp hạn chế biến dạng khi gia nhiệt. | Không có khả năng làm cứng bằng nhiệt luyện: Không thể tăng độ cứng bằng phương pháp tôi cứng như các dòng Martensitic. |
5. Ứng dụng
- Trục máy móc:
Thích hợp cho các trục quay, vít me, thanh ren, nơi yêu cầu khả năng gia công tốt. - Linh kiện tự động hóa:
Được sử dụng trong bộ phận van, khớp nối, vòng bi do khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn nhẹ. - Ngành thực phẩm:
Ứng dụng trong máy xay thịt, dao cắt thực phẩm, nhờ vào khả năng chống gỉ và bề mặt sáng bóng. - Công nghiệp điện tử:
Sử dụng trong các vít cố định, đầu nối điện, do tính ổn định trong môi trường khô ráo, ít ăn mòn. - Dụng cụ cơ khí chính xác:
Ứng dụng trong các khuôn mẫu, bánh răng nhỏ, nơi yêu cầu gia công nhanh và chính xác.
6. Kết luận
Inox SUS430F là một loại thép không gỉ Ferritic có khả năng gia công vượt trội, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao. Tuy nhiên, do độ dẻo thấp và khả năng hàn kém, loại này thường không được sử dụng trong các môi trường chịu lực hoặc ăn mòn cao. Khi chọn vật liệu này, cần xem xét kỹ yêu cầu sử dụng để đảm bảo hiệu quả tối ưu.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO