Inox Z8CD17.01 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox Z8CD17.01 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox Z8CD17.01 là thép không gỉ dòng Ferritic, được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn NF (Norme Française) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Pháp, được quản lý bởi AFNOR (Association Française de Normalisation – Hiệp hội Tiêu chuẩn hóa Pháp).

Inox Z8CD17.01 chủ yếu được sử dụng dưới dạng tấm thép không gỉ (stainless steel plate) và thép dải (steel strip). Loại thép này không chứa Niken (Ni), nhưng có hàm lượng Crom (Cr) từ 16 – 18%Molypden (Mo) từ 0,90 – 1,40%, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
C (Carbon) ≤ 0,08 Tăng độ cứng và độ bền, nhưng nếu quá cao có thể làm giảm tính dẻo.
Si (Silic) ≤ 0,75 Cải thiện độ bền nhiệt và tăng tính đúc.
Mn (Mangan) ≤ 0,80 Tăng độ dẻo và giúp cải thiện khả năng gia công.
P (Phốt pho) ≤ 0,040 Hỗ trợ gia công nhưng nếu quá cao có thể làm thép trở nên giòn.
S (Lưu huỳnh) ≤ 0,015 Cải thiện gia công nhưng làm giảm khả năng chống ăn mòn.
Cr (Crom) 16,0 – 18,0 Tăng khả năng chống ăn mòn và độ cứng.
Mo (Molypden) 0,90 – 1,40 Tăng cường chống ăn mòn trong môi trường hóa chất và nước biển nhẹ.

3. Tính chất cơ học

Mác thép Giới hạn chảy / Yield point (MPa) Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) Độ giãn dài / Elongation (%) Độ cứng / Brinelhardness (HBW)
Z8CD17.01 280 440 – 660 18 ≤ 200

4. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chống ăn mòn tốt

Hàm lượng Crom (Cr) cao (16 – 18%) và Molypden (Mo) (0,90 – 1,40%) giúp tăng cường chống ăn mòn trong môi trường ẩm và hóa chất nhẹ.

Không có Niken (Ni)

Do không chứa Niken, khả năng chống ăn mòn của inox Z8CD17.01 kém hơn so với inox Austenitic (304, 316).

Tính ổn định nhiệt tốt

Khả năng chịu nhiệt của inox Z8CD17.01 tốt hơn so với các loại thép không gỉ Ferritic thông thường.

Độ dẻo thấp hơn inox Austenitic

Mặc dù có độ giãn dài tốt (18%), nhưng inox Ferritic không dẻo bằng inox Austenitic.

Chi phí sản xuất thấp

Do không chứa Niken, giá thành của inox Z8CD17.01 thấp hơn so với inox 316.

Khả năng hàn hạn chế

Inox Ferritic khó hàn hơn so với inox Austenitic, dễ bị nứt khi hàn nếu không có biện pháp xử lý phù hợp.

Ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp

Được sử dụng trong sản xuất thiết bị công nghiệp, linh kiện ô tô, xây dựng nhờ vào tính bền và khả năng gia công tốt.

Không phù hợp với môi trường ăn mòn mạnh

Dù có chứa Molypden, nhưng inox Z8CD17.01 không thể so sánh với inox 316 trong môi trường có hóa chất mạnh hoặc nước biển.

5. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp ô tô:
    Dùng trong sản xuất ống xả, linh kiện động cơ, hệ thống ống dẫn nhiên liệu và các bộ phận khác yêu cầu độ bền cơ học cao.
  • Ngành sản xuất thiết bị công nghiệp:
    Sử dụng trong chế tạo van, trục máy, bơm, ống dẫn và các linh kiện công nghiệp chịu lực.
  • Ngành xây dựng:
    Dùng làm vật liệu trong kiến trúc, nội thất, lan can, khung cửa và các kết cấu chịu lực nhẹ.
  • Ngành chế tạo đồ gia dụng:
    Sản xuất nồi, chảo, dụng cụ nấu ăn, bồn rửa và các sản phẩm inox dùng trong nhà bếp.
  • Ngành công nghiệp hóa chất nhẹ:
    Sử dụng trong môi trường có hóa chất nhẹ nhờ khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các loại thép thông thường.

6. Kết luận

Inox Z8CD17.01 là một loại thép không gỉ Ferritic có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và chi phí sản xuất thấp do không chứa Niken. Nhờ hàm lượng Crom và Molypden cao, nó có thể chịu được môi trường ẩm và hóa chất nhẹ, thích hợp cho ngành công nghiệp ô tô, thiết bị công nghiệp, xây dựng và đồ gia dụng.

Tuy nhiên, inox Z8CD17.01 có khả năng hàn hạn chế, không phù hợp với môi trường ăn mòn mạnh và tính dẻo thấp hơn inox Austenitic. Vì vậy, khi lựa chọn vật liệu này, cần cân nhắc đến môi trường sử dụng và yêu cầu cơ học của sản phẩm.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox S41008 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng

    Inox S41008 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng 1. Giới Thiệu Inox [...]

    Inox 15X25T là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 15X25T là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox UNS 316LN là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox UNS 316LN là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4541 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4541 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox SUSXM15J1 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox SUSXM15J1 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox S32100 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox S32100 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X2CrNiMo18.10 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X2CrNiMo18.10 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo