Inox 00Cr30Mo2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 00Cr30Mo2 là thép không gỉ dòng Ferritic, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.
Inox 00Cr30Mo2 có hàm lượng crom cực cao (28.50 – 32.00%) giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và oxy hóa, đặc biệt trong môi trường axit hữu cơ. Hàm lượng molypden (Mo) từ 1.50 – 2.50% giúp tăng khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ nứt, thích hợp cho thiết bị hóa chất, xử lý môi trường khắc nghiệt.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
Cr (Crom) | 28.50 – 32.00 | Tăng cường khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và độ bền. |
Mo (Molypden) | 1.50 – 2.50 | Cải thiện khả năng chống rỗ, chống ăn mòn kẽ nứt. |
C (Carbon) | ≤ 0.010 | Giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt, tăng độ dẻo. |
Mn (Mangan) | ≤ 0.40 | Cải thiện độ bền và khả năng gia công. |
Si (Silicon) | ≤ 0.40 | Tăng cường độ bền nhiệt và giảm oxy hóa ở nhiệt độ cao. |
P (Phốt pho) | ≤ 0.030 | Gia tăng độ cứng nhưng có thể làm giòn thép nếu vượt ngưỡng. |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.020 | Cải thiện tính gia công nhưng có thể giảm tính dẻo. |
Ni + Cu (Niken + Đồng) | ≤ 0.50 | Hạn chế lượng niken để duy trì cấu trúc ferritic. |
N (Nitơ) | ≤ 0.015 | Ổn định cấu trúc vi mô, tăng độ bền. |
3. Tính chất cơ học
Mác thép | Giới hạn chảy / Yield point (MPa) | Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) | Độ giãn dài / Elongation (%) | Độ cứng / Brinell hardness (HBW) |
Inox 00Cr30Mo2 | 235 | 450 | 22 | 209 |
4. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Hàm lượng crom cực cao giúp inox 00Cr30Mo2 có thể chịu được môi trường hóa chất mạnh, đặc biệt là axit hữu cơ. | Khả năng hàn hạn chế: Do cấu trúc ferritic, inox này dễ bị nứt nóng khi hàn, yêu cầu kỹ thuật hàn chuyên dụng. |
Chống rỗ và chống ăn mòn kẽ nứt: Nhờ molypden, inox này có thể chịu môi trường có ion clorua cao. | Giá thành cao hơn so với inox thông thường. |
Ổn định ở nhiệt độ cao: Không bị biến dạng hay suy giảm tính chất cơ học khi hoạt động ở môi trường nhiệt độ cao. | Độ dẻo thấp hơn so với inox Austenitic: Khó gia công hơn so với inox 304 hoặc 316. |
Hạn chế dị ứng kim loại: Không chứa nhiều niken, phù hợp cho các ứng dụng thực phẩm và y tế. | Độ bền kéo trung bình: Không thích hợp cho các ứng dụng chịu tải nặng. |
5. Ứng dụng
- Thiết bị xử lý hóa chất và axit hữu cơ:
Được sử dụng trong các nhà máy sản xuất axit axetic, axit lactic và các hóa chất hữu cơ khác do khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. - Công nghiệp thực phẩm:
Ứng dụng trong các thiết bị sản xuất thực phẩm và đồ uống, đảm bảo an toàn và chống ăn mòn trong quá trình chế biến. - Thiết bị y tế và dược phẩm:
Dùng trong các thiết bị y tế và sản xuất dược phẩm yêu cầu vật liệu không phản ứng với cơ thể con người. - Chế tạo bồn chứa, đường ống công nghiệp:
Sử dụng làm đường ống và bồn chứa trong môi trường khắc nghiệt nhờ khả năng chống oxy hóa và ăn mòn cao.
6. Kết luận
Inox 00Cr30Mo2 là một loại thép không gỉ ferritic có hàm lượng crom cực cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và ổn định trong môi trường hóa chất mạnh. Nhờ thành phần molypden, inox này có thể chống rỗ và chống ăn mòn kẽ nứt, thích hợp cho các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế và các hệ thống xử lý hóa chất. Tuy nhiên, khả năng hàn hạn chế và độ dẻo thấp là những điểm cần cân nhắc khi lựa chọn sử dụng.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO