Inox 12Cr13 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 12Cr13 là thép không gỉ dòng Martensitic, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.
Inox 12Cr13 có hàm lượng Carbon (C) 0.15% và hàm lượng Crom (Cr) từ 11.50% đến 13.50%. Loại thép này có độ bền cơ học tốt, chịu lực và chịu mài mòn khá ổn định, phù hợp với các ứng dụng trong môi trường có tính ăn mòn yếu. Nhờ vào những đặc điểm này, inox 12Cr13 thường được sử dụng trong sản xuất cánh tuabin, van ép thủy lực, bu lông, đai ốc và các dụng cụ cắt.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | 0.15 | Cải thiện độ cứng và độ bền, giúp thép có khả năng chịu tải trọng lớn. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Cải thiện tính dẻo, tăng khả năng chống oxi hóa. |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 | Gia tăng độ bền kéo và hỗ trợ quá trình gia công. |
P (Phốt pho) | ≤ 0.040 | Tăng độ dẻo nhưng nếu nhiều có thể làm giòn thép. |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 | Cải thiện khả năng gia công nhưng có thể làm giảm độ bền. |
Ni (Niken) | ≤ 0.60 (có thể thêm vào) | Tăng tính dẻo, hỗ trợ chống ăn mòn. |
Cr (Crom) | 11.50 – 13.50 | Tăng khả năng chống ăn mòn và tạo lớp màng bảo vệ bề mặt. |
3. Tính chất cơ học
Mác thép | Giới hạn chảy / Yield point (MPa) | Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) | Độ giãn dài / Elongation (%) | Độ cứng / Brinell hardness (HBW) |
12Cr13 | 205 (≥) | 450 (≥) | 20 (≥) | 217 (≤) |
4. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Độ bền cơ học cao: Thích hợp cho các bộ phận chịu lực lớn và có độ bền kéo tốt. | Khả năng chống ăn mòn không quá cao: Không phù hợp với môi trường có độ ẩm cao hoặc hóa chất ăn mòn mạnh. |
Tính chịu lực tốt: Sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp cơ khí và chế tạo máy. | Không phù hợp với môi trường axit hoặc muối: Không có khả năng chống ăn mòn tốt như inox có hàm lượng Ni cao hơn. |
Gia công cơ khí dễ dàng: Có thể rèn, cắt gọt và mài mà không làm mất đi độ bền của vật liệu. | Khả năng hàn hạn chế: Khi hàn cần xử lý nhiệt để tránh nứt gãy. |
Giá thành thấp hơn so với inox austenitic: Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền mà không cần chống ăn mòn cao. | Không chịu được nhiệt độ quá cao: Không thích hợp cho môi trường làm việc trên 500°C. |
5. Ứng dụng
- Cánh tuabin:
Nhờ độ bền cao và khả năng chịu mài mòn tốt, inox 12Cr13 được dùng trong sản xuất cánh tuabin của động cơ và máy phát điện. - Van ép thủy lực:
Được sử dụng trong các hệ thống thủy lực nhờ khả năng chịu áp lực tốt và tính cơ học ổn định. - Bu lông, đai ốc, ốc vít:
Sử dụng phổ biến trong ngành cơ khí chế tạo nhờ độ bền kéo cao, không bị biến dạng khi chịu tải lớn. - Dụng cụ cắt gọt:
Nhờ độ cứng cao, inox 12Cr13 được dùng làm lưỡi dao, kéo và các dụng cụ cắt trong sản xuất cơ khí. - Thiết bị chống ăn mòn lưu huỳnh nhiệt phân:
Được sử dụng trong các thiết bị làm việc trong môi trường có sự ăn mòn nhẹ của lưu huỳnh, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị.
6. Kết luận
Inox 12Cr13 là một loại thép không gỉ Martensitic có độ bền cơ học cao, chịu tải trọng tốt và giá thành hợp lý. Loại thép này thích hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp cơ khí, sản xuất dụng cụ cắt và chế tạo thiết bị thủy lực. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn không quá cao nên cần cân nhắc khi sử dụng trong môi trường ẩm hoặc có hóa chất ăn mòn mạnh.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO