Inox X10CrNiMoTi18.10 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox X10CrNiMoTi18.10 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox X10CrNiMoTi18.10 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Đức, được quản lý bởi Viện Tiêu chuẩn Đức (DIN – German Institute for Standardization).

Inox X10CrNiMoTi18.10 có tính năng chịu ăn mònchịu nhiệt tốt. Được cải tiến với sự bổ sung của Titanium (Ti), mang lại khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt trong môi trường axit sulfuric và các dung dịch có tính kiềm. Đây là một trong những loại inox được ưa chuộng trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu nhiệtkháng ăn mòn cao.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
C (Carbon) 0.1 Tăng độ bền mà không ảnh hưởng đến tính gia công của thép.
Si (Silicon) 1.00 Cải thiện khả năng chống ăn mòn và hỗ trợ trong gia công.
Mn (Mangan) 2.00 Tăng độ bền kéo và hỗ trợ chống ăn mòn.
P (Phốt pho) 0.045 Giảm tính dẻo, có thể làm thép giòn nếu quá mức.
S (Lưu huỳnh) 0.03 Giảm khả năng gia công, ảnh hưởng đến độ bền.
Ni (Niken) 10.50 – 13.50 Tăng tính dẻo và cải thiện khả năng chống ăn mòn.
Cr (Crom) 16.50 – 18.50 Tạo khả năng chống ăn mònchống oxy hóa, tăng độ bền.
Mo (Molybdenum) 2.00 – 2.50 Tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường axit và nước biển.
Ti (Titanium) 5*C Tăng cường khả năng chống ăn mòn và giúp ổn định cấu trúc của thép.

3. Tính chất cơ học

Mác thép Giới hạn chảy / Yield point (MPa) Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) Độ giãn dài / Elongation (%) Độ cứng / Brinell hardness (HBW)
X10CrNiMoTi18.10 205 520 40 187

4. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Chống lại hầu hết các loại ăn mòn, đặc biệt trong môi trường axitkiềm. Chi phí cao: Vì có sự bổ sung Titanium, giá thành sản phẩm X10CrNiMoTi18.10 sẽ cao hơn các loại inox khác.
Chịu nhiệt tốt: Được cải tiến với Titanium, có thể hoạt động tốt trong nhiệt độ cao mà không bị giảm chất lượng. Khó gia công: So với các loại thép không gỉ khác có thể khó gia công hơn, yêu cầu thiết bị và kỹ thuật phù hợp.
Độ bền cơ học cao: Inox này có độ bền kéogiới hạn chảy tốt, cho phép sử dụng trong các ứng dụng chịu tải trọng lớn. Không thích hợp cho ứng dụng chịu lực cao: Mặc dù có độ bền cơ học tốt, nhưng thép này vẫn có hạn chế trong các ứng dụng chịu lực vượt trội.
Tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt: Titanium giúp gia tăng sự ổn định của inox trong môi trường hóa chấtnhiệt độ cao. Độ cứng vừa phải: Mặc dù có độ bền tốt nhưng độ cứng vẫn ở mức trung bình, không thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cực cao.

5. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp hóa chất:
    Là sự lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống xử lý hóa chấtbồn chứa hóa chất nhờ khả năng chịu ăn mònkháng hóa chất.

  • Ngành chế tạo thực phẩm:
    Loại inox này được sử dụng trong thiết bị chế biến thực phẩmbồn chứa thực phẩm, nhờ khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit thực phẩm.

  • Ngành dược phẩm:
    Là vật liệu tiêu chuẩn trong thiết bị chế biến dược phẩm, giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn nhờ khả năng chống ăn mòn và oxi hóa.

  • Ngành hàng không vũ trụ:
    Thép này được dùng trong các thành phần máy móc chịu nhiệt độ cao và yêu cầu độ bền cơ học, như bộ phận động cơ hoặc hệ thống khí nén.

  • Ngành đóng tàu:
    Được ứng dụng rộng rãi trong vỏ tàu, bộ phận tàu biển và các thiết bị dưới nước do khả năng chống lại sự mài mòn từ nước biển và ăn mòn do muối.

6. Kết luận

Inox X10CrNiMoTi18.10 là một vật liệu thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn tuyệt vờichịu nhiệt cao, rất phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường hóa chất, thực phẩm và dược phẩm. Mặc dù có chi phí cao và khó gia công, vật liệu này vẫn là một lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học, tính ổn định và khả năng chống oxi hóa trong môi trường khắc nghiệt.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox X2CrNiMoN17-11-2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X2CrNiMoN17-11-2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4550 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4550 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 06Cr19Ni10 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 06Cr19Ni10 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox S31635 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox S31635 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox SUS447J1 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox SUS447J1 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 2Cr13 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 2Cr13 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 10Cr18Ni12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 10Cr18Ni12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X1NiCrMo31-27-4 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X1NiCrMo31-27-4 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo