Inox 1Cr18Ni12Mo3Ti là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 1Cr18Ni12Mo3Ti là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.
Inox 1Cr18Ni12Mo3Ti chứa Cr (Chromium), Ni (Nickel), Mo (Molybdenum) và Ti (Titanium). Loại inox này có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua và axit, đồng thời có độ bền cơ học cao và khả năng hàn tốt.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.12 | Tăng độ cứng và độ bền, nhưng hàm lượng thấp giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Cải thiện độ bền nhiệt và khả năng chống oxy hóa. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00 | Tăng độ dẻo và hỗ trợ khử oxy trong quá trình luyện kim. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.035 | Hàm lượng thấp giúp tránh giòn vật liệu. |
S (Sulfur) | ≤ 0.030 | Giúp cải thiện khả năng gia công, nhưng quá nhiều có thể làm giảm tính chất cơ học. |
Cr (Chromium) | 16.0 – 19.0 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ cứng. |
Ni (Nickel) | 11.0 – 14.0 | Giúp tăng độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn. |
Mo (Molybdenum) | 2.5 – 3.5 | Tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa clorua và axit. |
Ti (Titanium) | 5*(C-0.02) – 0.80 | Ổn định cấu trúc, ngăn ăn mòn liên hạt sau khi hàn. |
3. Tính chất cơ học
Mác thép | Giới hạn chảy / Yield point (MPa) | Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) | Độ giãn dài / Elongation (%) | Độ cứng / Brinell hardness (HBW) |
1Cr18Ni12Mo3Ti | ≥ 121 | ≥ 746 | ≥ 41 | 331 |
4. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Chống ăn mòn tốt: Nhờ Cr, Ni, Mo, đặc biệt hiệu quả trong môi trường clorua và axit. | Chi phí cao: Hàm lượng Ni và Mo cao làm tăng giá thành sản xuất. |
Độ bền cơ học cao: Có giới hạn chảy và độ bền kéo tốt, phù hợp với các ứng dụng chịu lực. | Khó gia công: Cần thiết bị chuyên dụng để cắt, hàn và tạo hình. |
Ổn định nhiệt tốt: Ti (Titanium) giúp ngăn ăn mòn liên hạt, cải thiện khả năng hàn. | Dễ bị ăn mòn điểm: Nếu tiếp xúc với môi trường có clorua cao trong thời gian dài. |
5. Ứng dụng
- Công nghiệp hóa chất: Được sử dụng trong bể chứa, ống dẫn và thiết bị xử lý hóa chất, chịu được môi trường ăn mòn mạnh.
- Công nghiệp dầu khí: Ứng dụng trong đường ống, bộ trao đổi nhiệt, van và bồn chứa, chống chịu tốt trong môi trường khắc nghiệt.
- Công nghiệp hàng hải: Được dùng trong cấu trúc tàu biển, trục chân vịt, hệ thống ống dẫn, có khả năng chống ăn mòn nước biển.
- Thiết bị y tế: Sử dụng trong dụng cụ phẫu thuật, cấy ghép y tế, đảm bảo an toàn sinh học và vệ sinh.
- Ngành thực phẩm: Dùng trong bồn chứa, băng chuyền, thiết bị chế biến thực phẩm, đảm bảo an toàn thực phẩm.
6. Kết luận
Inox 1Cr18Ni12Mo3Ti là vật liệu có khả năng chống ăn mòn cao, độ bền tốt và khả năng hàn ổn định, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp quan trọng. Tuy nhiên, chi phí cao và khả năng gia công khó là những yếu tố cần xem xét trước khi sử dụng.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO