Inox Z6CN18.09 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox Z6CN18.09 là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn NF (Norme Française) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Pháp, được quản lý bởi AFNOR (Association Française de Normalisation – Hiệp hội Tiêu chuẩn hóa Pháp).
Inox Z6CN18.09 là một trong những loại thép không gỉ phổ biến nhất, có khả năng chống lại các yếu tố ăn mòn trong môi trường không quá khắc nghiệt như nước, khí quyển, và một số chất hóa học. Với tính dẻo cao và khả năng hàn tốt, inox Z6CN18.09 thường được ứng dụng trong các sản phẩm thực phẩm, dược phẩm, thiết bị gia dụng, và xây dựng.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.08 | Giảm khả năng ăn mòn và tăng khả năng gia công. |
Si (Silicon) | ≤ 0.75 | Cải thiện khả năng chống oxi hóa và tăng cường độ bền. |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Tăng độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.04 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường độ ẩm cao. |
S (Sulfur) | ≤ 0.015 | Cải thiện khả năng gia công và dễ dàng xử lý sản phẩm. |
Ni (Nickel) | 8 – 10 | Cải thiện tính chống ăn mòn và duy trì cấu trúc Austenitic. |
Cr (Chromium) | 17 – 19 | Tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ bền của thép. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy / Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo / Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài / Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 205 | 520 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
Z6CN18.09 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong các môi trường như nước biển, khí quyển, và một số hóa chất nhẹ. | Chịu ăn mòn kém hơn trong môi trường có tính ăn mòn mạnh như axit mạnh hay muối. |
Dễ dàng gia công nhờ vào tính dẻo cao và khả năng hàn tốt. | Giới hạn nhiệt độ sử dụng thấp, không phù hợp với môi trường có nhiệt độ quá cao. |
Tính ổn định cấu trúc cao giúp giữ các đặc tính trong suốt quá trình sử dụng. | Khả năng chống mài mòn kém hơn so với các loại thép cứng hơn như Inox 316. |
Độ bền kéo cao và có thể sử dụng trong các ứng dụng chịu lực. | Tính dẻo và dễ biến dạng dưới tác động mạnh. |
6. Ứng dụng
- Ngành chế tạo thực phẩm và dược phẩm:
Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thiết bị chế biến thực phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào khả năng kháng ăn mòn tốt và dễ dàng vệ sinh. - Ngành sản xuất thiết bị gia dụng:
Là lựa chọn phổ biến trong sản xuất bếp, nồi, chảo, dụng cụ ăn uống, vì nó không chỉ chịu lực tốt mà còn có tính thẩm mỹ cao và dễ dàng vệ sinh. - Ngành xây dựng:
Thường được dùng trong cấu trúc thép không gỉ cho các công trình như cầu, tòa nhà, nhờ vào khả năng chống ăn mòn và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt. - Ngành chế tạo thiết bị điện tử và ô tô:
Với tính chống ăn mòn và dễ gia công, được ứng dụng trong các linh kiện điện tử, vỏ thiết bị điện tử, và bộ phận ô tô. - Ngành sản xuất chi tiết cơ khí:
Được sử dụng để chế tạo các chi tiết cơ khí như vòng bi, ốc vít, nhờ vào khả năng gia công dễ dàng và độ bền kéo cao.
7. Kết luận
Inox Z6CN18.09 là một trong những vật liệu thép không gỉ phổ biến nhất với khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công, và tính ổn định cao. Nó là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn trong môi trường nhẹ và trung bình, dễ vệ sinh và độ bền kéo cao. Tuy nhiên, vật liệu này không phù hợp với môi trường có axit mạnh hoặc nhiệt độ cao.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO