Inox X2CrNiMo18.10 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox X2CrNiMo18.10 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Đức, được quản lý bởi Viện Tiêu chuẩn Đức (DIN – German Institute for Standardization).
Inox X2CrNiMo18.10 tương tự như Inox 316, nhưng với lợi thế thêm hàm lượng Carbon thấp, mang lại khả năng hàn tốt và ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nhiệt trong quá trình hàn. Điều này làm cho Inox X2CrNiMo18.10 đặc biệt phù hợp với các môi trường khắc nghiệt như công nghiệp hóa chất, xây dựng, và y tế.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.03 | Giảm khả năng ăn mòn và tăng khả năng hàn với sự ổn định tốt hơn trong quá trình gia công. |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Cải thiện khả năng chịu nhiệt và giảm oxi hóa bề mặt trong môi trường nhiệt độ cao. |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Tăng độ bền và cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường hóa chất. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Giảm mài mòn và hỗ trợ cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Cải thiện khả năng gia công, nhưng có thể làm giảm độ bền của thép. |
Ni (Nickel) | 11 – 14 | Tăng khả năng chống ăn mòn và duy trì tính ổn định trong môi trường ăn mòn. |
Cr (Chromium) | 16.5 – 18.5 | Tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ cứng của thép. |
Mo (Molybdenum) | 2 – 2.5 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa clorua và axit. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy / Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo / Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài / Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 175 | 480 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
X2CrNiMo18.10 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường biển và hóa chất. | Chi phí cao hơn so với inox thông thường như Inox 304. |
Khả năng hàn tốt nhờ vào hàm lượng Carbon thấp, giảm hiện tượng cứng hóa sau khi hàn. | Khó gia công hơn so với một số loại inox khác do độ bền và cứng cao. |
Chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao mà không bị biến chất. | Không phù hợp trong môi trường axit mạnh và mài mòn cao. |
Tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. | Hàm lượng Molybdenum có thể làm giảm độ bền cơ học trong một số điều kiện nhiệt độ cao. |
Tính bền vững và độ bền kéo cao giúp duy trì hiệu quả trong các ứng dụng công nghiệp. | Không phải là lựa chọn tối ưu trong các môi trường có axit mạnh hoặc môi trường ăn mòn cực kỳ cao. |
6. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp hóa chất:
Là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong các bể chứa hóa chất, ống dẫn, và dụng cụ chế biến hóa chất, nhờ vào khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và muối. - Ngành y tế:
Với tính chất không phản ứng với cơ thể và khả năng chống ăn mòn, được sử dụng trong dụng cụ y tế như dao mổ, nẹp xương, và thiết bị y tế tiếp xúc với cơ thể người. - Ngành thực phẩm:
Thường được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, như máy móc chế biến, thùng chứa, và bồn làm sạch nhờ vào khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh. - Ngành công nghiệp đóng tàu:
Là vật liệu phổ biến trong các phụ kiện tàu biển và các bộ phận tiếp xúc với môi trường biển khắc nghiệt, nhờ vào khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường muối. - Ngành xây dựng:
Được sử dụng trong các vật liệu xây dựng chịu tiếp xúc với môi trường ẩm ướt và tính ổn định cao trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
7. Kết luận
Inox X2CrNiMo18.10 là một trong những lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng đòi hỏi tính năng chống ăn mòn mạnh mẽ, hàn tốt, và chịu nhiệt cao. Với hàm lượng Carbon thấp, mang lại khả năng hàn hoàn hảo và chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường hóa chất, thực phẩm và y tế. Tuy nhiên, với chi phí cao và khó gia công, nó không phải là sự lựa chọn phù hợp cho tất cả mọi ứng dụng. Nếu yêu cầu về chất lượng và độ bền trong môi trường khắc nghiệt, vật liệu này chính là lựa chọn tối ưu.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO