Inox X5CrNi18.9 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox X5CrNi18.9 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Đức, được quản lý bởi Viện Tiêu chuẩn Đức (DIN – German Institute for Standardization).
Inox X5CrNi18.9 thuộc nhóm thép không gỉ phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nhờ vào khả năng chống ăn mòn và độ bền kéo cao. Có khả năng chịu nhiệt và kháng oxi hóa tuyệt vời trong môi trường ẩm ướt và có chất lỏng ăn mòn nhẹ. X5CrNi18.9 cũng rất dễ gia công, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong các sản phẩm tiêu dùng, công nghiệp và thực phẩm.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.07 | Tăng độ bền kéo, cải thiện khả năng gia công |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Cải thiện khả năng chịu nhiệt, giảm mài mòn |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Tăng khả năng hàn, hỗ trợ tăng cường độ bền thép |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Giảm hình thành các mảng ăn mòn, bảo vệ bề mặt thép |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Cải thiện khả năng gia công, giúp sản xuất dễ dàng hơn |
Ni (Nickel) | 8 – 11 | Tăng khả năng chống ăn mòn, giúp duy trì cấu trúc austenitic |
Cr (Chromium) | 17 – 19 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn và bảo vệ thép khỏi sự phá hủy |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy / Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo / Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài / Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 205 | 520 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
X5CrNi18.9 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Chịu ăn mòn tuyệt vời trong môi trường ẩm ướt, có hóa chất nhẹ. | Khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất mạnh như axit mạnh hoặc kiềm kém. |
Khả năng gia công dễ dàng nhờ vào đặc tính độ dẻo tốt. | Khả năng chịu nhiệt không tốt ở nhiệt độ quá cao so với thép inox có hàm lượng molypden cao như Inox 316. |
Khả năng chống oxi hóa cao, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường dễ bị ẩm ướt. | Dễ bị ăn mòn do tiếp xúc với các hóa chất có tính oxi hóa mạnh hoặc nhiệt độ cao trong thời gian dài. |
Độ bền kéo cao và khả năng dẻo dai làm cho Inox X5CrNi18.9 trở thành vật liệu lý tưởng cho các sản phẩm yêu cầu tính cứng cáp. | Không có tính năng chống ăn mòn tuyệt đối khi tiếp xúc với các môi trường khắc nghiệt. |
6. Ứng dụng
- Ngành thực phẩm:
Được ứng dụng rộng rãi trong ngành chế biến thực phẩm nhờ vào khả năng chống ăn mòn và dễ làm sạch. Các thiết bị như máy chế biến thực phẩm, bồn chứa, và hệ thống ống dẫn đều sử dụng X5CrNi18.9 nhờ vào tính an toàn và chống ăn mòn của nó. - Ngành y tế:
Với khả năng kháng khuẩn và dễ dàng vệ sinh, được sử dụng trong các thiết bị y tế như bàn mổ, dụng cụ phẫu thuật và thiết bị vô trùng, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người dùng. - Ngành xây dựng và kiến trúc:
Có thể được dùng trong các công trình xây dựng và kiến trúc cao cấp, từ vách kính đến các chi tiết tường inox, cửa thép không gỉ, nhờ vào khả năng chịu lực và chịu thời tiết tốt. - Ngành cơ khí và chế tạo:
Được sử dụng để chế tạo các bộ phận như vòng bi, bu lông, và các chi tiết yêu cầu khả năng gia công cao mà vẫn đảm bảo độ bền kéo. - Ngành điện tử:
Cũng được sử dụng trong các mạch điện tử, phụ kiện viễn thông nhờ vào tính chất kháng ăn mòn và khả năng gia công tốt.
7. Kết luận
Inox X5CrNi18.9 là một loại thép không gỉ rất phổ biến nhờ vào khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền kéo cao, và dễ gia công. Tuy nhiên, khi sử dụng trong các môi trường hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ cao, cần xem xét kỹ các điều kiện thực tế để tránh tình trạng ăn mòn hoặc hư hỏng. Với những ưu điểm nổi bật về khả năng chống mài mòn và dễ dàng gia công, vật liệu này sẽ tiếp tục là sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu độ sạch sẽ và an toàn.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO