Inox 09X17H7Ю là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 09X17H7Ю là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn ГОСТ (GOST – Государственный Стандарт, nghĩa là “Tiêu chuẩn Nhà nước”) – Là hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật của Nga và các nước thuộc Liên Xô cũ (Cộng đồng các quốc gia độc lập – SNG/CIS).
Inox 09X17H7Ю có hàm lượng Cacbon cao hơn inox 304, giúp tăng độ cứng khi gia công nguội. Nhờ vào khả năng chịu lực tốt, đàn hồi cao và dễ tạo hình, Inox 09X17H7Ю thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao nhưng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá mạnh.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.09 | Tăng độ cứng và độ bền kéo khi gia công nguội, nhưng có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn. |
Si (Silicon) | ≤ 0.8 | Tăng độ bền nhiệt và khả năng chống oxy hóa. |
Mn (Mangan) | ≤ 0.8 | Tăng cường độ bền cơ học, giúp cải thiện khả năng gia công nguội. |
P (Phốt pho) | ≤ 0.03 | Hàm lượng cao có thể làm giòn thép, ảnh hưởng đến độ dẻo. |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.02 | Cải thiện khả năng gia công, nhưng có thể giảm độ dẻo và khả năng chống ăn mòn. |
Ni (Niken) | 7.00 – 8.00 | Tăng khả năng chống ăn mòn và độ dẻo của thép không gỉ. |
Cr (Crom) | 16.00 – 17.50 | Tạo lớp màng chống gỉ, giúp thép có khả năng chống ăn mòn tốt hơn. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy / Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo / Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài / Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 205 | 520 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
09X17H7Ю Hot-rolled | 207 | – | 95 | 218 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Độ bền cơ học cao: Hàm lượng Cacbon cao giúp độ cứng và độ bền kéo tốt hơn inox 304. | Chống ăn mòn kém hơn inox 304: Hàm lượng Cacbon cao làm giảm khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường nước biển và hóa chất mạnh. |
Khả năng chịu lực tốt: Dễ dàng tăng độ cứng thông qua gia công nguội, phù hợp với các ứng dụng cần độ bền cao. | Dễ bị oxy hóa hơn: Nếu không được xử lý bề mặt tốt, có thể bị ố vàng hoặc gỉ nhẹ trong môi trường ẩm ướt. |
Đàn hồi cao: Tính đàn hồi tốt hơn inox SUS304, thích hợp cho các sản phẩm lò xo, kẹp và chi tiết cơ khí. | Khó hàn hơn inox SUS304: Do hàm lượng Cacbon cao, có thể bị giòn và dễ nứt sau khi hàn. |
Dễ gia công nguội: Có thể cán nguội để đạt độ cứng mong muốn, tiết kiệm chi phí sản xuất. | Không phù hợp cho môi trường khắc nghiệt: Không được khuyến khích sử dụng trong công nghiệp thực phẩm hoặc môi trường axit mạnh. |
6. Ứng dụng
- Ngành sản xuất lò xo và kẹp đàn hồi:
Nhờ vào độ đàn hồi cao, được sử dụng để sản xuất lò xo, kẹp cố định, vòng đệm, dây đai chịu lực trong ngành cơ khí, ô tô và hàng không. - Lĩnh vực ô tô và giao thông vận tải:
Được ứng dụng trong khung xe, bộ phận giảm chấn, hệ thống ống xả và chi tiết chịu lực, giúp xe có trọng lượng nhẹ hơn mà vẫn đảm bảo độ bền. - Công nghiệp điện tử:
Nhờ vào tính đàn hồi tốt, được sử dụng trong bản lề laptop, vỏ điện thoại, tiếp điểm điện và các linh kiện yêu cầu độ cứng cao. - Sản xuất dụng cụ y tế:
Có thể dùng để chế tạo kẹp phẫu thuật, lò xo chỉnh nha, dụng cụ y tế cầm tay, đảm bảo tính vô trùng và độ bền cao. - Ngành hàng không:
Được sử dụng trong các chi tiết máy bay, hệ thống khung cửa và bộ phận chịu lực, nhờ vào khả năng chịu ứng suất cao và trọng lượng nhẹ. - Thiết bị công nghiệp:
Được dùng để sản xuất băng tải, lưới lọc, tấm chắn bảo vệ, giúp giảm chi phí trong khi vẫn đảm bảo hiệu suất làm việc.
7. Kết luận
Inox 09X17H7Ю là một loại thép không gỉ có độ bền cơ học cao, đàn hồi tốt và dễ gia công nguội, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ cứng và khả năng chịu lực tốt. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của inox 09X17H7Ю kém hơn inox 304, vì vậy không thích hợp để sử dụng trong môi trường hóa chất mạnh hoặc tiếp xúc lâu dài với nước biển. Khi lựa chọn vật liệu này, cần cân nhắc mục đích sử dụng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ sản phẩm.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO