Inox 0Cr18Ni13Si4 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 0Cr18Ni13Si4 là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.
Inox 0Cr18Ni13Si4 có đặc điểm độ dẻo cao, khả năng chống ăn mòn tốt và được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp cơ khí chính xác, thực phẩm và trang trí nội thất. So với các loại inox tiêu chuẩn như Inox 304, Inox 0Cr18Ni13Si4 có hàm lượng Silicon (Si) cao, giúp cải thiện tính chống oxy hóa và tăng độ bền nhiệt.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.08 | Ảnh hưởng đến độ cứng, độ bền, nhưng làm giảm độ dẻo |
Si (Silicon) | 3.00 – 5.00 | Tăng cường độ bền nhiệt, cải thiện khả năng chống oxy hóa |
Mn (Mangan) | ≤ 2.00 | Cải thiện độ dẻo và tính hàn |
P (Phốt pho) | ≤ 0.035 | Hàm lượng cao có thể làm giòn thép |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.03 | Ảnh hưởng đến tính gia công cơ khí |
Ni (Niken) | 11.50 – 15.00 | Tăng độ bền, chống ăn mòn và ổn định Austenitic |
Cr (Crom) | 15.00 – 20.00 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn, tăng độ cứng |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy / Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo / Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài / Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 205 | 520 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
0Cr18Ni13Si4 (Hot-rolled) | 207 | – | 95 | 218 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn cao: Nhờ hàm lượng Niken (Ni) và Crom (Cr) cao, có khả năng chống gỉ tốt trong nhiều môi trường khắc nghiệt. | Giá thành cao hơn so với các loại inox thông thường như Inox 304. |
Chống oxy hóa tốt: Hàm lượng Silicon (Si) cao giúp Inox 0Cr18Ni13Si4 có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị oxy hóa nhanh. | Không có từ tính, có thể là hạn chế đối với một số ứng dụng đặc thù. |
Tính hàn tốt: Phù hợp với nhiều phương pháp hàn TIG, MIG, hồ quang, không bị giòn sau hàn. | Độ cứng thấp hơn so với các loại inox như Inox 420 hoặc Inox 440, không phù hợp cho các ứng dụng cần chịu lực lớn. |
Tính dẻo cao, dễ gia công nguội: Có thể dễ dàng cán nguội, dập nguội, giúp chế tạo các chi tiết cơ khí phức tạp. | Khả năng chịu mài mòn trung bình, không thích hợp cho môi trường có lực ma sát cao. |
6. Ứng dụng
- Ngành sản xuất ốc vít và linh kiện cơ khí:
Nhờ độ dẻo cao, dễ gia công, thường được sử dụng để sản xuất ốc vít, bulong, đinh tán và các chi tiết máy chính xác. - Ngành công nghiệp thực phẩm:
Khả năng chống ăn mòn tốt và dễ vệ sinh giúp inox này được ứng dụng trong dụng cụ nhà bếp, bồn chứa thực phẩm, thiết bị chế biến thực phẩm. - Công nghiệp hóa chất:
Với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn cao, được sử dụng trong bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn hóa chất. - Trang trí nội thất:
Độ sáng bóng cao và khả năng chống gỉ giúp inox này được dùng trong lan can, tay vịn cầu thang, phụ kiện nội thất cao cấp. - Thiết bị y tế:
Không gây phản ứng với cơ thể người, phù hợp để làm dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế, ốc vít y khoa. - Công nghiệp ô tô:
Dùng để chế tạo các chi tiết nhỏ trong động cơ, bộ phận ống xả, nhờ tính chịu nhiệt và chống oxy hóa.
7. Kết luận
Inox 0Cr18Ni13Si4 là một loại thép không gỉ Austenitic có khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao và dễ gia công. Nhờ hàm lượng Silicon (Si) cao, nó có khả năng chống oxy hóa tuyệt vời, giúp kéo dài tuổi thọ trong môi trường nhiệt độ cao. Dù có giá thành cao hơn so với Inox 304, nhưng nhờ độ bền, tính dẻo và khả năng chống oxy hóa, vật liệu này vẫn là lựa chọn tối ưu cho nhiều lĩnh vực như công nghiệp thực phẩm, y tế, cơ khí chính xác và trang trí nội thất.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO