Inox Y1Cr18Ni9 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox Y1Cr18Ni9 là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.
Inox Y1Cr18Ni9 được bổ sung thêm Lưu huỳnh (S) để cải thiện khả năng gia công. Đây là loại inox có tính gia công tốt nhất trong dòng thép không gỉ Austenitic, nhưng có khả năng chống ăn mòn kém hơn so với Inox 304.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.15 | Tăng độ cứng, giảm độ dẻo |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Cải thiện tính chống oxy hóa, tăng độ bền nhiệt |
Mn (Mangan) | ≤ 2.00 | Cải thiện độ cứng và độ dẻo dai |
P (Phốt pho) | ≤ 0.20 | Tăng độ bền, cải thiện gia công |
S (Lưu huỳnh) | ≥ 0.15 | Tăng khả năng gia công, nhưng làm giảm độ bền kéo |
Ni (Niken) | 8.00 – 10.00 | Tăng khả năng chống ăn mòn, tăng độ dẻo |
Cr (Crom) | 17.00 – 19.00 | Cải thiện khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn |
Mo (Molypden) | ≤ 0.6 | Tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy / Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo / Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài / Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 205 | 520 | 35 |
Bars/Rods | 205 | 520 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
Y1Cr18Ni9 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Tính gia công tuyệt vời: Nhờ lượng Lưu huỳnh (S) cao, giúp cải thiện khả năng gia công cắt gọt | Chống ăn mòn kém hơn: Do hàm lượng Lưu huỳnh (S) cao làm giảm khả năng chống ăn mòn so với Inox S304 |
Chịu nhiệt tốt: Có thể hoạt động tốt ở nhiệt độ cao | Khả năng hàn kém: Do chứa Lưu huỳnh (S) nên dễ tạo rỗ khí khi hàn |
Bề mặt sáng bóng: Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu thẩm mỹ cao | Độ dẻo thấp: Dễ bị gãy hơn so với Inox 304 trong điều kiện uốn cong mạnh |
Giá thành thấp hơn: So với Inox 304 do giảm bớt lượng Niken (Ni) | Không thích hợp trong môi trường khắc nghiệt: Dễ bị oxy hóa hơn khi tiếp xúc với hóa chất mạnh |
6. Ứng dụng
- Ngành cơ khí chính xác:
Được sử dụng phổ biến trong gia công chi tiết máy, trục, bánh răng, nhờ khả năng gia công tuyệt vời. - Ngành công nghiệp ô tô:
Dùng để chế tạo trục cam, ốc vít, bulông, vòng bi, nhờ độ cứng cao và tính gia công tốt. - Ngành hàng không:
Ứng dụng trong các bộ phận chịu tải trọng cao nhưng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá tốt. - Ngành sản xuất linh kiện điện tử:
Dùng làm khung vỏ bảo vệ, linh kiện dẫn điện, nhờ bề mặt sáng bóng và độ bền cao. - Ngành thực phẩm và gia dụng:
Sử dụng trong sản xuất dao kéo, dụng cụ bếp, lưỡi dao cắt, nhờ bề mặt nhẵn bóng và độ cứng cao.
7. Kết luận
Inox Y1Cr18Ni9 là một loại thép không gỉ có khả năng gia công tốt nhất trong dòng Austenitic, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu gia công cơ khí chính xác. Tuy nhiên, nó có khả năng chống ăn mòn kém hơn so với Inox 304, do đó cần xem xét kỹ khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất ăn mòn.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO