Inox 2337 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox 2337 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox 2337 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn SS (Swedish Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Thụy Điển, được quản lý bởi Viện Tiêu chuẩn Thụy Điển (SIS – Swedish Institute for Standards)

Có thành phần chủ yếu là Niken (Ni)Crôm (Cr), cùng với một lượng nhỏ Titanium (Ti). Giúp Inox 2337 tăng khả năng chống ăn mòn và bảo vệ trong các môi trường có nhiệt độ cao và có tính oxy hóa, đặc biệt trong các môi trường chứa axit, dung môi hóa học, hoặc nhiệt độ cao. Với các đặc tính vượt trội như khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, và chịu va đập, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
C (Carbon) 0.08 Giảm thiểu sự tạo ra các mối hàn bị ăn mòn.
Si (Silicon) 1.00 Tăng khả năng chịu nhiệt và cải thiện khả năng chống ăn mòn.
Mn (Manganese) 2.00 Tăng cường độ bền và khả năng gia công.
P (Phosphorus) 0.045 Giảm độ giòn và cải thiện tính dẻo của thép.
S (Sulfur) 0.03 Giảm thiểu tính giòn và tăng khả năng gia công thép.
Ni (Nickel) 9.0 – 12.0 Tăng khả năng chống ăn mòn, chịu được môi trường hóa chất.
Cr (Chromium) 17.0 – 19.0 Tăng khả năng chống ăn mòn và hình thành lớp oxit bảo vệ.
Ti (Titanium) 5×C – 0.8 Ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn do các mối hàn và cải thiện khả năng hàn.

3. Tính chất cơ học

Phân loại Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) Độ giãn dài/Elongation (%)
Plate/Sheet Hot-rolled 205 520 40

4. Độ cứng

Mác thép Brinell HBW / HB Rockwell C HRC Rockwell B HRBS / HRB Vickers HV
2337 Hot-rolled 187 90 200

5. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Nhờ có Titanium trong thành phần, Có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong các môi trường axit và nhiệt độ cao. Khó gia công: Việc gia công có thể khó khăn vì tính chất cứng và dai của thép, yêu cầu công nghệ gia công cao.
Chịu nhiệt tốt: Có khả năng chịu nhiệt cao mà không bị biến dạng, rất phù hợp cho các môi trường làm việc có nhiệt độ cao. Chi phí cao: Có giá thành cao hơn so với các loại thép không gỉ khác, do thành phần hợp kim đặc biệt.
Khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất: Với sự bổ sung của Titanium, thép có thể chống lại các hóa chất ăn mòn mạnh và duy trì tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Khó hàn: Do thành phần Titanium, việc hàn có thể gặp khó khăn và cần thiết bị hàn chuyên dụng.
Khả năng chống oxy hóa: Không dễ bị oxy hóa dưới nhiệt độ cao, giúp tăng độ bền trong môi trường có khí oxy. Kém dẻo: Mặc dù có độ bền cao, nhưng độ dẻo của nó thấp hơn một số loại thép không gỉ khác.

6. Ứng dụng

  • Ngành chế biến hóa chất:
    Được sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất, đặc biệt là trong các bộ phận tiếp xúc với hóa chất mạnhnhiệt độ cao như bình phản ứng, máy trộn, và đường ống.
  • Ngành công nghiệp dầu khí:
    Với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, là vật liệu lý tưởng cho các bộ phận trong ngành dầu khí, đặc biệt là trong các bồn chứa dầuvật liệu ống dẫn.
  • Ngành điện tử:
    Được sử dụng trong các ứng dụng điện tử, đặc biệt trong các thiết bị cần khả năng chống ăn mònchịu nhiệt.
  • Ngành xây dựng:
    Được dùng trong các bộ phận của cầu, công trình xây dựng, vật liệu vỏ tòa nhà, đặc biệt là trong môi trường có sự thay đổi nhiệt độ mạnh và cần khả năng chống ăn mòn.
  • Ngành hàng không vũ trụ:
    Thép này cũng được sử dụng trong ngành hàng không nhờ vào khả năng chịu nhiệtđộ bền kéo cao, giúp các bộ phận của máy bay chịu được nhiệt độ và áp suất cực kỳ khắc nghiệt.

7. Kết luận

Inox 2337 là một loại thép không gỉ có khả năng chống ăn mònchịu nhiệt rất tốt, là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu với độ bền cơ học cao, khả năng chống oxy hóachịu các hóa chất mạnh. Tuy nhiên, với chi phí cao và yêu cầu gia công, hàn đặc biệt, vật liệu này thích hợp cho những ứng dụng yêu cầu vật liệu chịu nhiệt và chịu ăn mòn cực kỳ khắc nghiệt.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 43219 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 43219 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox S44002 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox S44002 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox Z10CNF18.09 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox Z10CNF18.09 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox UNS S41500 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox UNS S41500 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox 15X25T là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 15X25T là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox STS317L là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox STS317L là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox S30815 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox S30815 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox AISI 434 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng

    Inox AISI 434 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo