Inox 2347 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 2347 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn SS (Swedish Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Thụy Điển, được quản lý bởi Viện Tiêu chuẩn Thụy Điển (SIS – Swedish Institute for Standards).
Inox 2347 chứa một lượng Molybdenum (Mo), giúp cải thiện khả năng chống lại các môi trường có tính ăn mòn cao, như clorua và axit. Điều này khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho những ứng dụng trong môi trường biển, hóa chất và các công trình đòi hỏi khả năng chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.05 | Giảm độ giòn, cải thiện tính dẻo và khả năng gia công. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn trong các môi trường có axit. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00 | Tăng khả năng chịu nhiệt, chịu tải và cải thiện độ bền cơ học. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Giảm tính giòn và giúp thép ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Cải thiện khả năng gia công và tăng độ dẻo cho thép. |
Ni (Nickel) | 10.50 – 14.00 | Tăng khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, tạo độ ổn định cho cấu trúc của thép. |
Cr (Chromium) | 16.50 – 18.50 | Tăng khả năng chống ăn mòn, hình thành lớp oxit bảo vệ giúp thép bền hơn. |
Mo (Molybdenum) | 2.00 – 2.50 | Tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường có clorua và axit. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài/Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 205 | 520 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
2347 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn cao: Được tăng cường với Molybdenum, giúp thép có khả năng chống lại ăn mòn trong môi trường có clorua, axit và nước biển. | Khó gia công hơn: Do tính chất vật lý và hóa học của thép, việc gia công sẽ khó hơn so với một số loại inox khác. |
Chịu nhiệt tốt: Có khả năng hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao, giúp vật liệu này trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp chịu nhiệt. | Chi phí cao: Do có thành phần Molybdenum và quá trình sản xuất phức tạp, Inox 2347 có giá thành cao hơn so với các loại inox thông thường. |
Độ bền cơ học cao: Có độ bền kéo và độ giãn dài tốt, giúp tăng tính vững chắc và khả năng chịu tải trọng cao trong các ứng dụng kỹ thuật. | Không thích hợp cho môi trường có kiềm cao: Mặc dù Inox 2347 rất tốt trong các môi trường axit và muối, nhưng không phải là sự lựa chọn tối ưu trong môi trường có tính kiềm mạnh. |
Tính ổn định lâu dài: Thép có khả năng chống lại sự oxy hóa và duy trì tính chất cơ học qua thời gian dài. |
6. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp hóa chất:
Với khả năng chịu ăn mòn cao, Inox 2347 được sử dụng trong các thiết bị như bồn chứa hóa chất, máy bơm và dây chuyền sản xuất hóa chất. - Ngành chế tạo thiết bị y tế:
Rất phổ biến trong việc sản xuất các thiết bị y tế và dụng cụ phẫu thuật vì tính kháng khuẩn và chống ăn mòn vượt trội. - Ngành chế tạo thiết bị thực phẩm:
Sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, các vòi bơm, bồn chứa thực phẩm nhờ tính an toàn và khả năng chống ăn mòn từ axit trong thực phẩm. - Ngành hàng hải:
Với khả năng chịu được môi trường biển, Inox 2347 được sử dụng rộng rãi trong các phần cấu trúc tàu biển, thiết bị hàng hải, giúp bảo vệ các bộ phận khỏi ăn mòn muối biển. - Ngành công nghiệp dầu khí:
Được dùng trong các bộ phận của hệ thống khai thác dầu khí, giúp chống lại sự ăn mòn do các hợp chất chứa clorua trong nước biển.
7. Kết luận
Inox 2347 là một trong những loại thép không gỉ chất lượng cao, đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, ăn mòn và hóa chất mạnh. Mặc dù có chi phí sản xuất cao và khó gia công hơn một số loại thép khác, nhưng Inox 2347 lại là vật liệu lý tưởng cho những ngành công nghiệp yêu cầu tính bền vững và chịu ăn mòn vượt trội.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO