Inox 2361 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 2361 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn SS (Swedish Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Thụy Điển, được quản lý bởi Viện Tiêu chuẩn Thụy Điển (SIS – Swedish Institute for Standards).
Với hàm lượng Cr (Chrome) và Ni (Nickel) cao, giúp Inox 2361 có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt rất tốt. Đặc biệt là khả năng hoạt động trong các môi trường có nhiệt độ cao và khắc nghiệt. Rất phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao, hóa chất mạnh và các ngành công nghiệp đòi hỏi thép có khả năng chịu oxy hóa cao.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.08 | Giảm độ giòn, cải thiện tính dẻo và khả năng gia công. |
Si (Silicon) | ≤ 1.50 | Tăng khả năng chịu nhiệt và cải thiện khả năng chống ăn mòn. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00 | Cải thiện khả năng chịu nhiệt và hỗ trợ chịu tải. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Giảm tính giòn, giúp thép hoạt động tốt trong điều kiện khắc nghiệt. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Giúp thép dễ gia công và cải thiện khả năng uốn tốt hơn. |
Ni (Nickel) | 19.00 – 22.00 | Tăng khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và tính ổn định của thép. |
Cr (Chromium) | 24.00 – 26.00 | Tăng khả năng chống ăn mòn, tạo độ bền và giúp thép chịu được nhiệt độ cao. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài/Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 205 | 520 | 40% |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
2361 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Chịu nhiệt tốt: Có khả năng làm việc ở nhiệt độ cao và có thể chịu nhiệt độ lên đến 1150°C mà không bị suy giảm tính chất cơ học. | Khó gia công: Do có tỷ lệ Cr và Ni cao, Khiến vật liệu này khó gia công và yêu cầu phương pháp chế tạo chuyên biệt. |
Khả năng chống ăn mòn: Với thành phần hóa học đặc biệt, Inox 2361 có khả năng chống lại ăn mòn trong các môi trường có clorua và axit. | Chi phí sản xuất cao: Do yêu cầu nguyên liệu chất lượng cao và quy trình chế tạo phức tạp, khiến chi phí cao hơn so với các loại inox thông thường. |
Ổn định trong môi trường khắc nghiệt: Có khả năng hoạt động ổn định trong các môi trường axit và hóa chất mạnh. | Độ cứng thấp hơn so với các loại thép khác: Mặc dù có tính chất cơ học tốt, độ cứng của vật liệu này không cao bằng một số loại thép không gỉ khác. |
6. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp hóa chất:
Với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, Inox 2361 được sử dụng trong các thùng chứa và đường ống dẫn hóa chất. - Ngành chế tạo lò hơi và ngành năng lượng:
Do khả năng chịu nhiệt độ cao, Inox 2361 thường được dùng trong lò hơi và các bộ phận chịu nhiệt trong ngành năng lượng. - Ngành sản xuất thiết bị nhiệt:
Được sử dụng trong các bộ trao đổi nhiệt, bộ tản nhiệt và các thiết bị làm việc ở nhiệt độ cao nhờ vào tính chịu nhiệt vượt trội. - Ngành chế tạo thiết bị gia nhiệt và nồi hơi:
Với khả năng chịu được nhiệt độ khắc nghiệt, Inox 2361 được sử dụng trong các thiết bị gia nhiệt, nồi hơi công nghiệp và lò nung.
7. Kết luận
Inox 2361 là một lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt trong các môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, với chi phí sản xuất cao và khó gia công, nó không phải là sự lựa chọn phổ biến trong mọi ngành công nghiệp. Mặc dù vậy, nếu yêu cầu về khả năng chịu nhiệt cao và kháng hóa chất vượt trội, Inox 2361 là một trong những loại thép không gỉ đáng tin cậy và hiệu quả nhất.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên | Nguyễn Thanh Tùng |
Phone/Zalo | 0969420440 |
vatlieutitan@gmail.com |
BẢNG GIÁ THAM KHẢO