Inox 321S12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox 321S12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox 321S12 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn BS (British Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Vương quốc Anh, được phát triển và quản lý bởi Viện Tiêu chuẩn Anh (BSI – British Standards Institution). Hệ thống này áp dụng cho nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, điện, môi trường, y tế, và quản lý chất lượng.

Inox 321S12 được bổ sung Titanium (Ti) vào thành phần hóa học. Việc bổ sung Titanium giúp tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn trong môi trường có nhiệt độ cao, đồng thời ngăn ngừa sự hình thành các tinh thể cacbua trong quá trình gia công hoặc hàn, giúp thép duy trì tính ổn định và độ bền cơ học ở nhiệt độ cao. Inox 321S12 thường được sử dụng trong các ứng dụng cần chịu được nhiệt độ cao, như các thiết bị công nghiệp trong môi trường khắc nghiệt.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
C (Carbon) 0.08 Giảm khả năng ăn mòn và tăng độ bền kéo
Si (Silicon) 0.2 – 1 Cải thiện khả năng chống ăn mònhàn
Mn (Manganese) 0.5 – 2 Cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn
P (Phosphorus) 0.045 Giảm tính dễ ăn mòn và cải thiện độ bền
S (Sulfur) 0.03 Giúp cải thiện khả năng gia côngcắt gọt
Ni (Nickel) 9 – 12 Cải thiện tính dẻochống ăn mòn
Cr (Chromium) 17 – 19 Tăng khả năng chống ăn mònđộ bền kéo
Ti (Titanium) Ti = min 5*C % Ngăn chặn sự hình thành các tinh thể cacbua trong quá trình hàn và gia công, duy trì tính ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao

3. Tính chất cơ học

Phân loại Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) Độ giãn dài/Elongation (%)
Plate/Sheet Hot-rolled 205 520 40

4. Độ cứng

Mác thép Brinell HBW / HB Rockwell C HRC Rockwell B HRBS / HRB Vickers HV
321S12 Hot-rolled 187 90 200

5. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chịu nhiệt cao: Có khả năng chịu nhiệt rất tốt, đặc biệt là khi được bổ sung Titanium, giúp duy trì tính ổn định cấu trúc trong môi trường nhiệt độ cao. Chi phí cao: Việc sử dụng Titanium và các thành phần đặc biệt làm tăng chi phí sản xuất của Inox 321S12, làm cho nó trở thành một lựa chọn đắt đỏ so với các loại thép không gỉ khác.
Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Nhờ vào sự kết hợp giữa Nickel, Chromium, và Titanium, Inox 321S12 có khả năng chống lại các tác nhân ăn mòn và ăn mòn intergranular trong môi trường khắc nghiệt. Khó gia công: Có tính chất cứngkhó gia công, đòi hỏi các phương pháp và công cụ gia công đặc biệt, đặc biệt trong quá trình hàn.
Tính ổn định trong hàn: Nhờ vào sự bổ sung Titanium, Inox 321S12 giúp ngăn chặn sự hình thành tinh thể cacbua, tăng tính ổn định và độ bền của mối hàn. Ứng dụng hạn chế: Chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt và kháng ăn mòn, do đó không phải là lựa chọn tối ưu cho các môi trường không yêu cầu những tính chất này.

6. Ứng dụng

  • Ngành chế tạo máy móc:
    Được sử dụng trong các bộ phận của máy móc trong các ngành công nghiệp cần khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn, như lò hơi, hệ thống đường ống dẫn, và thiết bị gia nhiệt.
  • Ngành thực phẩm:
    Rất thích hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm, như thiết bị chế biến thực phẩmcông cụ chế biến đồ uống, nơi yêu cầu vật liệu có khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn trong quá trình sản xuất.
  • Ngành hóa chất:
    Có khả năng chống lại sự ăn mòn trong các môi trường hóa chất khắc nghiệt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống xử lý hóa chấtbồn chứa hóa chất.
  • Ngành hàng không:
    Trong ngành hàng không, Inox 321S12 được sử dụng để chế tạo các bộ phận cần khả năng chịu nhiệt cao, như động cơphụ tùng máy bay.

7. Kết luận

Inox 321S12 là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệtchống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Với thành phần đặc biệt là Titanium, Inox 321S12 không chỉ có khả năng chống lại ăn mòn intergranular mà còn duy trì tính ổn định ở nhiệt độ cao, đặc biệt là trong các ứng dụng hàn. Tuy nhiên, chi phí sản xuất cao và việc gia công khó khăn có thể hạn chế sự sử dụng của inox này trong một số ứng dụng.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox SUS303Se là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox SUS303Se là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox S38100 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox S38100 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X8CrNi25-21 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X8CrNi25-21 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X2CrNiMoN17-3-3 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X2CrNiMoN17-3-3 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox SUS304 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox SUS304 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox AISI 347 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox AISI 347 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox AISI 204Cu là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox AISI 204Cu là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox 00Cr17Mo là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 00Cr17Mo là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo