Inox 321S20 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 321S20 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn BS (British Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Vương quốc Anh, được phát triển và quản lý bởi Viện Tiêu chuẩn Anh (BSI – British Standards Institution). Hệ thống này áp dụng cho nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, điện, môi trường, y tế, và quản lý chất lượng.
Inox 321S20 được cải tiến với thành phần Titan (Ti) để cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc khi tiếp xúc với axit. Inox 321S20 có khả năng chống oxy hóa tốt, nhờ vào tính chất ổn định của titan, giúp nó duy trì độ bền và tính chất cơ học trong môi trường khắc nghiệt. Loại thép này thích hợp cho các ứng dụng cần khả năng chịu nhiệt và kháng ăn mòn ở mức độ cao, đồng thời vẫn giữ được sự bền vững trong thời gian dài.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.12 | Giảm khả năng ăn mòn và cải thiện độ bền kéo |
Si (Silicon) | 0.2 – 1 | Tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện khả năng hàn |
Mn (Manganese) | 0.5 – 2 | Cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Giúp tăng độ bền và giảm sự ăn mòn |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Cải thiện khả năng gia công và cắt gọt |
Ni (Nickel) | 9.00 – 12.00 | Cải thiện tính dẻo và chống ăn mòn |
Cr (Chromium) | 17.00 – 19.00 | Tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền kéo |
Ti (Titanium) | Ti = min 5*C %4 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn, giúp ổn định cấu trúc |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài/Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 205 | 520 | 40% |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
321S20 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Có khả năng chống lại axit và ăn mòn trong các môi trường nhiệt độ cao và môi trường hóa chất. | Chi phí sản xuất cao: Được sản xuất với công nghệ tiên tiến và thành phần hóa học đặc biệt, Inox 321S20 có giá thành cao hơn so với các loại thép không gỉ thông thường. |
Chịu nhiệt tốt: Có thể hoạt động ở nhiệt độ cao mà không bị suy giảm tính chất cơ học. | Khả năng gia công hạn chế: Do tính cứng và độ bền cao, việc gia công đòi hỏi kỹ thuật đặc biệt và dễ gặp khó khăn trong một số ứng dụng. |
Ổn định cấu trúc: Nhờ vào titan, inox này có độ ổn định cấu trúc cao trong điều kiện có nhiệt độ khắc nghiệt. | Ứng dụng hạn chế: Không thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cực cao hoặc chịu tác động mạnh. |
6. Ứng dụng
- Ngành chế tạo máy móc:
Được sử dụng trong các bộ phận máy móc yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao, như bộ phận động cơ và thiết bị công nghiệp. - Ngành thực phẩm:
Là lựa chọn lý tưởng trong sản xuất thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là trong các hệ thống chế biến cần vật liệu có độ an toàn cao, dễ dàng vệ sinh và khả năng chống ăn mòn. - Ngành hóa chất:
Do khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn, Inox 321S20 được ứng dụng trong các thiết bị như bồn chứa, ống dẫn, và các bộ phận xử lý hóa chất. - Ngành hàng không và vũ trụ:
Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu vật liệu có độ bền cao và chịu nhiệt như phần cứng máy bay và các bộ phận hệ thống động cơ.
7. Kết luận
Inox 321S20 là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi chịu nhiệt và chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Với thành phần Titan và các đặc tính cơ học nổi bật, nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ ngành công nghiệp đến y tế và hàng không. Tuy nhiên, vì chi phí sản xuất cao và một số hạn chế trong gia công, việc sử dụng Inox 321S20 cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên yêu cầu của từng dự án.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO