Inox 316S12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 316S12 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn BS (British Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Vương quốc Anh, được phát triển và quản lý bởi Viện Tiêu chuẩn Anh (BSI – British Standards Institution). Hệ thống này áp dụng cho nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, điện, môi trường, y tế, và quản lý chất lượng.
Inox 316S12 có hàm lượng Carbon thấp hơn so với Inox 316 tiêu chuẩn, điều này giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường có các yêu cầu cao về độ bền. Inox 316S12 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, và dầu khí, nơi mà yêu cầu về chất lượng vật liệu và độ bền rất khắt khe.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.03 | Giảm khả năng ăn mòn ở vùng hàn, cải thiện độ dẻo dai |
Si (Silicon) | 0.2 – 1 | Tăng cường khả năng chống oxy hóa, giúp cải thiện độ bền |
Mn (Manganese) | 0.5 – 2 | Cải thiện khả năng gia công và độ bền của thép |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Giảm độ giòn của thép |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Giảm độ giòn, cải thiện độ dẻo của thép |
Ni (Nickel) | 11 – 14 | Tăng tính bền, chống ăn mòn và giúp duy trì cấu trúc austenitic |
Cr (Chromium) | 16.5 – 18.5 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn và tạo lớp màng oxit bảo vệ |
Mo (Molybdenum) | 2 – 3 | Tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường axit |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy / Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo / Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài / Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 175 | 480 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
316S12 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Có khả năng chống lại môi trường ăn mòn, đặc biệt là trong các môi trường có độ axit và muối cao, giúp tăng tuổi thọ của sản phẩm. | Chi phí cao: Vì có hàm lượng Ni và Mo cao, giá thành của Inox 316S12 cao hơn so với các loại inox khác, điều này có thể là một yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn vật liệu. |
Khả năng hàn tốt: Có thể dễ dàng hàn mà không lo bị ảnh hưởng bởi sự ăn mòn ở vùng hàn, làm cho việc gia công dễ dàng hơn. | Độ cứng không quá cao: Mặc dù Inox 316S12 có độ bền cao, nhưng độ cứng của nó không thể so sánh với một số loại inox có thành phần hợp kim khác. |
Chịu được nhiệt độ cao: Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa cao, Inox 316S12 có thể sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp dầu khí và hóa chất. | Dễ bị trầy xước: Do bề mặt không quá cứng, Inox 316S12 có thể bị trầy xước nếu không được xử lý bảo vệ đúng cách. |
6. Ứng dụng
- Công nghiệp hóa chất: Chế tạo thiết bị chịu ăn mòn như bồn chứa hóa chất, đường ống, và các bộ phận máy móc sử dụng trong môi trường ăn mòn mạnh.
- Ngành dược phẩm: Sử dụng trong các thiết bị y tế, dược phẩm, các bộ phận tiếp xúc với thuốc và máu vì tính kháng khuẩn và dễ dàng vệ sinh của nó.
- Ngành thực phẩm: Dùng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, bảo quản thực phẩm, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
- Công nghiệp dầu khí: Sử dụng trong môi trường biển và các khu vực khai thác dầu khí vì khả năng chống lại sự mài mòn và ăn mòn từ muối biển.
7. Kết luận
Inox 316S12 là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt và yêu cầu gia công dễ dàng. Tuy nhiên, chi phí của nó khá cao, vì vậy việc lựa chọn Inox 316S12 cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của dự án.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO