Inox 30321 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox 30321 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox 30321 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn SAE (Society of Automotive Engineers) – Là hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật do Hiệp hội Kỹ sư Ô tô Hoa Kỳ (SAE International) ban hành và quản lý.

Inox 30321 được đặc trưng bởi việc bổ sung Titanium (Ti) với hàm lượng tối thiểu 5 lần hàm lượng Carbon (C). Việc thêm Titanium giúp Inox 30321 có khả năng chống lại sự hình thành các mối hàn carbide ở nhiệt độ cao, làm cho nó thích hợp cho các ứng dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao và yêu cầu khả năng chống oxy hóa. Inox 30321 có tính năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường axitkhí quyển oxy.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
C (Carbon) 0.08 Giảm nguy cơ hình thành các hợp chất độc hại trong quá trình hàn và giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt.
Si (Silicon) 0.25 – 1 Tăng khả năng chịu oxi hóa và cải thiện khả năng chịu nhiệt của inox.
Mn (Manganese) 2 Cải thiện tính dẻo và giúp inox dễ gia công hơn, đồng thời hỗ trợ tăng cường khả năng chịu ăn mòn.
P (Phosphorus) 0.04 Giúp inox tăng cường tính cứng, nhưng khi vượt quá mức này có thể ảnh hưởng đến khả năng chịu ăn mòn.
S (Sulfur) 0.03 Giúp gia công dễ dàng hơn nhưng nếu quá cao sẽ làm giảm khả năng chịu ăn mòn của inox.
Ni (Nickel) 9 – 12 Cung cấp khả năng chống ăn mònchịu nhiệt cao trong môi trường khắc nghiệt.
Cr (Chromium) 17 – 19 Tạo lớp oxit bảo vệ và giúp inox chịu ăn mòn tốt hơn trong môi trường ẩm ướt, axit và kiềm.
Ti (Titanium) Ti = min 5*C % Chống ăn mòn do sự hình thành các hợp chất carbide trong quá trình hàn, giúp tăng độ bền và khả năng chịu nhiệt.

3. Tính chất cơ học

Phân loại Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) Độ giãn dài/Elongation (%)
Plate/Sheet Hot-rolled 205 520 40

4. Độ cứng

Mác thép Brinell HBW / HB Rockwell C HRC Rockwell B HRBS / HRB Vickers HV
30321 Hot-rolled 187 90 200

5. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Nhờ vào thành phần Titanium bổ sung, Inox 30321 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường có nhiệt độ cao, đặc biệt là trong các ứng dụng hàn. Giá thành cao: Hàm lượng Titanium và các nguyên tố hợp kim khác làm cho Inox 30321 có giá thành cao hơn so với các loại inox khác như Inox 304 hoặc Inox 316.
Chịu nhiệt tốt: Có thể duy trì độ bền cơ học ở nhiệt độ cao mà không bị mất tính chất cơ học. Đây là đặc điểm quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp cần chịu nhiệt. Khó gia công: Do tính chất bền vững và độ cứng cao, Inox 30321 khó gia công hơn so với các loại inox thông thường, đòi hỏi thiết bị và công nghệ chế tạo tiên tiến.
Khả năng chống oxy hóa cao: Nhờ vào Titanium, Inox 30321 có thể duy trì tính chất cơ học và độ bền trong môi trường có oxit hóa cao, giúp sử dụng lâu dài trong các môi trường khắc nghiệt. Ứng dụng hạn chế: Mặc dù có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng Inox 30321 không phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường có tính mài mòn cao như Inox 410 hay Inox 430.

6. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp dầu khí:
    Được ứng dụng trong các bộ phận như ống dẫnvỏ máy móc trong môi trường nhiệt độ caohóa chất.

  • Ngành công nghiệp ô tô và hàng không:
    Với khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, Inox 30321 được sử dụng trong các bộ phận động cơ, bộ phận chịu lựcvỏ máy bay.

  • Ngành chế tạo hóa chất:
    Được sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất như bình phản ứngtháp hấp thụ nhờ khả năng chống ăn mòn trong môi trường axitkiềm.

  • Ngành công nghiệp thực phẩm:
    Có thể được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm yêu cầu khả năng chịu nhiệtchống oxy hóa cao, ví dụ như bồn chứa thực phẩm.

  • Ngành công nghiệp nhiệt luyện:
    Được sử dụng trong các bộ phận chịu nhiệt độ cao như lò nung, bình chứa khí, và đường ống dẫn hơi.

7. Kết luận

Inox 30321 là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, giá thành cao và yêu cầu công nghệ gia công phức tạp là nhược điểm lớn của loại inox này. Inox 30321 phù hợp cho các ứng dụng trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hàng không, hóa chất, và nhiệt luyện.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 304N là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 304N là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 17-7 PH là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 17-7 PH là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox 06Cr19Ni13Mo3 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 06Cr19Ni13Mo3 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox UNS 301LN là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox UNS 301LN là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox 302S25 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 302S25 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox AISI 304LN là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox AISI 304LN là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox 1.4477 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4477 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox S40977 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng

    Inox S40977 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng 1. Giới Thiệu Bạn [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo