Inox 04Cr18Ni10Nb40 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox 04Cr18Ni10Nb40 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox 04Cr18Ni10Nb40 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn IS (Indian Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Ấn Độ, do Cục Tiêu Chuẩn Ấn Độ (BIS – Bureau of Indian Standards) ban hành và quản lý.

Inox 04Cr18Ni10Nb40 được bổ sung thêm Niobi (Nb) để tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong các môi trường có nhiệt độ cao hoặc các điều kiện tiếp xúc với axitoxy hóa mạnh. Loại inox này có khả năng duy trì các tính chất cơ học tốt ngay cả ở nhiệt độ cao và có khả năng chống lại sự hình thành cacbua crom khi hàn. Inox 04Cr18Ni10Nb40 được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp nặng như hóa chất, hàng không, và năng lượng.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
C (Carbon) 0.08 Giảm khả năng hình thành cacbua crom, giúp 04Cr18Ni10Nb40 có tính hàn cao và khả năng chịu nhiệt tốt.
Si (Silicon) 1 Cải thiện tính năng chịu ăn mòn và giúp tăng cường đặc tính cơ học.
Mn (Manganese) 2 Tăng cường tính dẻo và khả năng gia công của thép, đồng thời tăng khả năng chống ăn mòn.
P (Phosphorus) 0.045 Giảm khả năng bị rỗ mặt hoặc hư hỏng khi sử dụng trong các môi trường có axit.
S (Sulfur) 0.03 Tạo điều kiện cho quá trình hàn dễ dàng và cải thiện khả năng chống ăn mòn.
Ni (Nickel) 9 – 13 Tăng khả năng chịu ăn mòn và cải thiện tính dẻo daidễ uốn của inox.
Cr (Chromium) 17 – 19 Cung cấp khả năng chống oxi hóa và tạo lớp bảo vệ cho thép, giúp inox có thể hoạt động trong các môi trường khắc nghiệt.
Nb (Niobium) Nb = min 10*C % Ngăn ngừa sự hình thành cacbua crom trong quá trình hàn và cải thiện đặc tính cơ học của thép ở nhiệt độ cao.

3. Tính chất cơ học

Phân loại Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) Độ giãn dài/Elongation (%)
Plate/Sheet Hot-rolled 205 520 40

4. Độ cứng

Mác thép Brinell HBW / HB Rockwell C HRC Rockwell B HRBS / HRB Vickers HV
04Cr18Ni10Nb40 Hot-rolled 187 90 200

5. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Inox 04Cr18Ni10Nb40 đặc biệt chống lại ăn mòn trong môi trường có axit sulfuric, axit nitric, và môi trường có tính oxy hóa mạnh. Giá thành cao: Do có thành phần hợp kim đặc biệt, Inox 04Cr18Ni10Nb40 có chi phí sản xuất cao hơn so với thép không gỉ thông thường.
Khả năng chống nhiệt độ cao: Có thể duy trì tính bền vững ở nhiệt độ cao, lý tưởng cho các môi trường như nồi hơi, lò nung, và các thiết bị cần tiếp xúc với nhiệt độ cao. Khó gia công: Vì có độ bền cao và chứa nhiều hợp kim, Inox 04Cr18Ni10Nb40 có thể khó gia công và yêu cầu các phương pháp chế tạo đặc biệt.
Khả năng hàn tốt: Inox 04Cr18Ni10Nb40 có khả năng hàn tốt mà không bị nứt hay giảm tính cơ học nhờ sự bổ sung của Niobium. Dễ bị ăn mòn trong môi trường kiềm mạnh: Mặc dù khả năng chống ăn mòn mạnh, nhưng Inox 04Cr18Ni10Nb40 có thể không hiệu quả trong các môi trường có tính kiềm cao.
Đặc tính cơ học ổn định: Được thiết kế để hoạt động ổn định trong các quá trình hàn, Inox 04Cr18Ni10Nb40 giữ được các đặc tính cơ học tốt khi nhiệt độ cao. Dễ bị mài mòn trong môi trường cơ học mạnh: Inox 04Cr18Ni10Nb40 có thể không phải là sự lựa chọn tối ưu trong các ứng dụng cần chịu mài mòn mạnh.

6. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp hóa chất:
    Inox 04Cr18Ni10Nb40 được sử dụng trong thiết bị xử lý hóa chấtbình chứa trong môi trường có axit sulfuricaxit nitric, nơi các loại thép thông thường dễ bị ăn mòn.

  • Ngành hàng không:
    Các bộ phận của động cơ phản lực, phần vỏ máy bay và các thiết bị khác cần khả năng chịu nhiệtchịu oxi hóa mạnh mẽ, Inox 04Cr18Ni10Nb40 có thể sử dụng trong các ứng dụng này.

  • Ngành công nghiệp năng lượng:
    Inox 04Cr18Ni10Nb40 được sử dụng trong các lò hơi, tường lò, và các thiết bị hơi nước trong các nhà máy điện, nơi chịu tác động của nhiệt độ caocác hợp chất ăn mòn.

  • Ngành thực phẩm và y tế:
    Được sử dụng trong thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ y tế, và các bộ phận của công nghệ sinh học nhờ khả năng chịu ăn mònkhả năng chống vi khuẩn tốt.

  • Ngành dầu khí:
    Inox 04Cr18Ni10Nb40 cũng được sử dụng trong các hệ thống khoan dầuhệ thống ống dẫn, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt độ cao trong môi trường dầu khí.

7. Kết luận

Inox 04Cr18Ni10Nb40 là một loại thép không gỉ rất thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệtchống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong ngành hóa chất, năng lượng, và hàng không. Tuy nhiên, với chi phí cao và khó gia công, việc sử dụng 04Cr18Ni10Nb40 cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox SUS329J3L là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox SUS329J3L là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X10Cr13 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X10Cr13 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X7CrNiAl17-7 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X7CrNiAl17-7 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox N08028 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox N08028 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Biến thể Inox 317 là gì?

    Biến thể Inox 317 là gì? Inox 317 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Inox SUS404N1 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox SUS404N1 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4301 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4301 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox STS304N2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox STS304N2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo