Inox 04Cr18Ni10Ti20 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox 04Cr18Ni10Ti20 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox 04Cr18Ni10Ti20 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn IS (Indian Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Ấn Độ, do Cục Tiêu Chuẩn Ấn Độ (BIS – Bureau of Indian Standards) ban hành và quản lý.

Inox 04Cr18Ni10Ti20 với sự bổ sung của Titan (Ti) nhằm nâng cao khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao và có tính oxy hóa mạnh. Loại thép này được chế tạo để khắc phục các vấn đề có thể gặp phải trong các môi trường có nhiệt độ cao (khoảng 900°C đến 1000°C), nơi mà thép không gỉ thông thường có thể bị ăn mòn hoặc mất tính chất cơ học. Inox 04Cr18Ni10Ti20 được ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp hàng không, hóa chấtnăng lượng.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
C (Carbon) 0.08 Giảm khả năng hình thành mảng oxy hóađảm bảo tính hàn cao.
Si (Silicon) 1 Tăng khả năng chịu nhiệt và chống lại sự ăn mòn trong môi trường kiềm.
Mn (Manganese) 2 Tăng cường tính cơ học và khả năng gia công.
P (Phosphorus) 0.045 Cải thiện khả năng chống ăn mòn, tuy nhiên cần hạn chế để không ảnh hưởng đến khả năng hàn.
S (Sulfur) 0.03 Tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hàn và gia công dễ dàng hơn.
Ni (Nickel) 9 – 12 Tăng cường khả năng chịu ăn mòn và cải thiện tính dẻo dai.
Cr (Chromium) 17 – 19 Tạo lớp bảo vệ bề mặt, làm tăng khả năng chịu oxi hóa.
Ti (Titanium) Ti = min 5*C % Ngăn ngừa sự tạo thành mối hàn đenchống lại sự hình thành cacbua crom.

3. Tính chất cơ học

Phân loại Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) Độ giãn dài/Elongation (%)
Plate/Sheet Hot-rolled 205 520 40

4. Độ cứng

Mác thép Brinell HBW / HB Rockwell C HRC Rockwell B HRBS / HRB Vickers HV
04Cr18Ni10Ti20 Hot-rolled 187 90 200

5. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Inox 04Cr18Ni10Ti20 có khả năng chống lại axit, nước biển, và các môi trường nhiệt độ cao rất tốt nhờ có Titanium. Chi phí cao: Do bổ sung Titan và các nguyên tố khác, Inox 04Cr18Ni10Ti20 có giá thành cao hơn so với thép không gỉ thông thường.
Khả năng chịu nhiệt cao: Có thể hoạt động trong môi trường có nhiệt độ lên đến 1000°C, thích hợp cho các ứng dụng trong ngành năng lượnghàng không. Khó gia công: Với tính dẻo dai và khả năng chịu nhiệt cao, Inox 04Cr18Ni10Ti20 có thể yêu cầu các phương pháp gia công đặc biệt, tốn kém và phức tạp.
Khả năng hàn tốt: Nhờ tính năng chống ăn mòn tốt và bổ sung Titan, Inox 04Cr18Ni10Ti20 có thể được hàn dễ dàng mà không gây ra hiện tượng nứt. Dễ bị mài mòn trong môi trường cơ học mạnh: Mặc dù khả năng chịu ăn mòn rất tốt, nhưng Inox 04Cr18Ni10Ti20 vẫn có thể bị mài mòn trong các điều kiện chịu lực tác động cơ học cao.
Khả năng chịu oxi hóa cao: Loại thép này có khả năng duy trì tính bền vững trong các môi trường có chứa oxy hóa mạnh, chẳng hạn như lò nungthiết bị nhiệt. Không phù hợp với môi trường axit mạnh: Mặc dù có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng Inox 04Cr18Ni10Ti20 không phải là lựa chọn tốt trong các môi trường chứa axit mạnh như axit hydrochloric.

6. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp hóa chất:
    Inox 04Cr18Ni10Ti20 được sử dụng trong các thiết bị xử lý hóa chất, bình chứa hóa chất, và vật liệu chế tạo trong môi trường có tính oxit hóa caonhiệt độ cao.

  • Ngành hàng không:
    Inox 04Cr18Ni10Ti20 là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hàng không, đặc biệt là trong các bộ phận chịu nhiệt độ cao, như phần thân máy bay, máng đốt của động cơ phản lực.

  • Ngành công nghiệp năng lượng:
    Inox 04Cr18Ni10Ti20 được sử dụng trong lò hơi và các thiết bị nhiệt trong ngành năng lượng nhờ khả năng chịu nhiệt cao và chống oxi hóa.

  • Ngành sản xuất ô tô:
    Inox 04Cr18Ni10Ti20 được dùng trong các bộ phận của ô tô yêu cầu chống ăn mònchịu nhiệt như bộ trao đổi nhiệt, máng khí thải.

  • Ngành thực phẩm và y tế:
    Inox 04Cr18Ni10Ti20 cũng được ứng dụng trong dụng cụ y tếthiết bị chế biến thực phẩm nhờ đặc tính chịu nhiệtchịu ăn mòn cao.

7. Kết luận

Inox 04Cr18Ni10Ti20 là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ caochịu ăn mòn tốt, nhờ vào sự bổ sung của Titanium. Tuy nhiên, với chi phí cao và khó gia công, việc lựa chọn sử dụng Inox 04Cr18Ni10Ti20 cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng đối với các ứng dụng có yêu cầu về khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn trong thời gian dài.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 04Cr18Ni10Ti20 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 04Cr18Ni10Ti20 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X2CrNi18-9 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X2CrNi18-9 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X2CrNi19-11 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X2CrNi19-11 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 2357 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 2357 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox UNS N08904 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox UNS N08904 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox 00Cr27Mo là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 00Cr27Mo là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox UNS S30600 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox UNS S30600 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox 316S11 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 316S11 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo