Inox 02Cr17Ni12Mo2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox 02Cr17Ni12Mo2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox 02Cr17Ni12Mo2 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn IS (Indian Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Ấn Độ, do Cục Tiêu Chuẩn Ấn Độ (BIS – Bureau of Indian Standards) ban hành và quản lý.

Inox 02Cr17Ni12Mo2 là phiên bản có hàm lượng carbon thấp của Inox 316, giúp cải thiện khả năng hànchống nứt trong các ứng dụng đòi hỏi quá trình hàn ở nhiệt độ cao. Loại thép này có khả năng chống lại sự ăn mòn mạnh mẽ trong môi trường có cloruaaxit, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, và y tế.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
C (Carbon) 0.03 Giảm khả năng hình thành mảng oxy hóa và cải thiện khả năng chịu nhiệt trong các môi trường hàn.
Si (Silicon) 1 Cải thiện khả năng chịu nhiệtchịu ăn mòn trong các môi trường có tính kiềm hoặc axit.
Mn (Manganese) 2 Tăng độ bền kéo và giúp thép dễ gia công hơn.
P (Phosphorus) 0.045 Tăng cường khả năng chống mài mòn, nhưng cần hạn chế để tránh giảm khả năng hàn.
S (Sulfur) 0.03 Giúp hàn dễ dàng hơn mà không gặp phải tình trạng nứt trong quá trình hàn.
Ni (Nickel) 10 – 15 Tăng khả năng chống ăn mònchịu oxi hóa, làm cho thép bền hơn trong môi trường có clorua.
Cr (Chromium) 16 – 18 Tạo lớp màng bảo vệ bề mặt thép khỏi sự ăn mòn và tăng cường độ cứng cho thép.
Mo (Molybdenum) 2 – 3 Cải thiện khả năng chịu ăn mòn trong môi trường có cloruaaxit sulfuric.

3. Tính chất cơ học

Phân loại Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) Độ giãn dài/Elongation (%)
Plate/Sheet Hot-rolled 175 480 40

4. Độ cứng

Mác thép Brinell HBW / HB Rockwell C HRC Rockwell B HRBS / HRB Vickers HV
02Cr17Ni12Mo2 Hot-rolled 187 90 200

5. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Inox 02Cr17Ni12Mo2 rất hiệu quả trong các môi trường có clorua, axit sulfuric, và nước biển, giúp bảo vệ các cấu trúc kim loại khỏi sự ăn mòn. Chi phí cao: Vì thành phần hóa học đặc biệt và tính năng vượt trội, Inox 02Cr17Ni12Mo2 có giá thành cao hơn so với các loại thép không gỉ thông thường.
Khả năng hàn tuyệt vời: Inox 02Cr17Ni12Mo2hàm lượng carbon thấp, giúp giảm tình trạng nứt khi hàn và dễ dàng thi công trong các công trình yêu cầu hàn phức tạp. Độ cứng tương đối thấp: Mặc dù có khả năng chịu mài mòn tốt, nhưng Inox 02Cr17Ni12Mo2 vẫn có độ cứng không cao, làm cho thép dễ bị trầy xước trong môi trường tác động mạnh.
Chịu nhiệt tốt: Có khả năng hoạt động tốt trong các điều kiện nhiệt độ cao, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường nóng như nồi hơilò nấu. Khó gia công: Do tính dẻo dai và khả năng chịu nhiệt cao, Inox 02Cr17Ni12Mo2 có thể khó gia công và cần các phương pháp gia công chuyên dụng.
Dễ gia công và chế tạo: Inox 02Cr17Ni12Mo2 dễ dàng cắt, uốn và gia công, giúp tối ưu hóa chi phí trong sản xuất. Dễ bị mài mòn: So với các loại thép có độ cứng cao, Inox 02Cr17Ni12Mo2 dễ bị mài mòn trong môi trường có tác động cơ học mạnh.

6. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp hóa chất:
    Inox 02Cr17Ni12Mo2 là sự lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị chế biến hóa chất, bồn chứa hóa chất, và vỏ tàu nhờ khả năng chống lại các axithóa chất mạnh.

  • Ngành thực phẩm:
    Inox 02Cr17Ni12Mo2 thường được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, như máy móc chế biến, tủ bảo quản thực phẩm, do khả năng chịu ăn mòn và đáp ứng yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm.

  • Ngành y tế:
    Inox 02Cr17Ni12Mo2 được sử dụng trong các dụng cụ phẫu thuật, công cụ y tế, và thiết bị y tế vì đặc tính kháng khuẩn và khả năng chịu nhiệt trong môi trường khử trùng.

  • Ngành đóng tàu và dầu khí:
    Inox 02Cr17Ni12Mo2 thường được sử dụng trong các ứng dụng nước biểnkhí đốt do khả năng chống ăn mòn trong môi trường có clorua.

  • Ngành xây dựng:
    Inox 02Cr17Ni12Mo2 được sử dụng trong các công trình chịu ăn mòn, chẳng hạn như thép kết cấu trong cầutháp tiếp xúc với môi trường ăn mòn.

7. Kết luận

Inox 02Cr17Ni12Mo2 là loại thép không gỉ có khả năng chống ăn mònchịu nhiệt rất tốt, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt như nước biển, axit sulfuric, và clorua. Với tính năng dễ dàng hàn và gia công, Inox 02Cr17Ni12Mo2 là lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng đòi hỏi tiêu chuẩn kỹ thuật cao, như trong các ngành hóa chất, y tế, và xây dựng. Tuy nhiên, với chi phí caođộ cứng không cao, việc lựa chọn Inox 02Cr17Ni12Mo2 cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng trong các ứng dụng phù hợp.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox X10CrAlSi18 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X10CrAlSi18 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox UNS S43600 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox UNS S43600 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox 08X18H10T là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 08X18H10T là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox S30200 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox S30200 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox Z10CNF18.09 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox Z10CNF18.09 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox AISI 321 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox AISI 321 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox 1.4597 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4597 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox AISI 316Ti là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox AISI 316Ti là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo