Inox 02Cr18Ni11 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 02Cr18Ni11 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn IS (Indian Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Ấn Độ, do Cục Tiêu Chuẩn Ấn Độ (BIS – Bureau of Indian Standards) ban hành và quản lý.
Inox 02Cr18Ni11 là phiên bản cải tiến của Inox 304, với đặc điểm nổi bật là hàm lượng carbon thấp, giúp giảm thiểu hiện tượng mài mòn và nứt khi hàn. Loại thép này đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn vượt trội và khả năng chịu nhiệt tốt, nhất là trong môi trường có clorua hoặc các chất ăn mòn khác. Do có tính hàn tốt và độ bền kéo cao, Inox 02Cr18Ni11 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo thiết bị, công nghiệp thực phẩm, y tế, và xây dựng.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.03 | Giảm thiểu hiện tượng mài mòn và nứt trong quá trình hàn, giúp thép có khả năng chịu mài mòn tốt hơn. |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Cải thiện khả năng chịu ăn mòn và khả năng chịu nhiệt của thép. |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Tăng cường độ bền kéo và khả năng chịu ăn mòn trong môi trường ẩm ướt. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Giúp cải thiện tính chất cơ học, nhưng cần hạn chế vì có thể ảnh hưởng đến khả năng chịu mài mòn. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Cải thiện khả năng gia công và hàn, giúp thép không bị nứt trong quá trình xử lý nhiệt. |
Ni (Nickel) | 8 – 12 | Tăng cường khả năng chịu ăn mòn, chịu oxi hóa và cải thiện tính dẻo của thép. |
Cr (Chromium) | 18 – 20 | Tạo lớp bảo vệ bề mặt thép, giúp thép chịu ăn mòn tốt và tăng độ cứng cho thép. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài/Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 175 | 480 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
02Cr18Ni11 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chịu ăn mòn tốt: Inox 02Cr18Ni11 có khả năng chống lại sự ăn mòn mạnh mẽ trong môi trường nước biển, axit loãng, và các chất hóa học. | Chi phí cao: So với các loại thép thông thường, Inox 02Cr18Ni11 có giá thành cao do yêu cầu nguyên liệu và quy trình sản xuất chất lượng. |
Tính hàn và gia công tốt: Nhờ hàm lượng carbon thấp, Inox 02Cr18Ni11 dễ dàng hàn và gia công mà không gặp phải vấn đề nứt. | Khả năng chịu nhiệt có giới hạn: Mặc dù có khả năng chịu nhiệt tốt, Inox 02Cr18Ni11 không thể chịu được nhiệt độ quá cao trong môi trường đặc biệt khắc nghiệt. |
Độ bền kéo cao: Inox 02Cr18Ni11 có khả năng chịu lực cao, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền kéo mạnh. | Khó gia công trong môi trường lạnh: Dù dễ gia công trong môi trường nhiệt độ cao, nhưng trong điều kiện lạnh, Inox 02Cr18Ni11 có thể gặp khó khăn trong quá trình gia công. |
Tính ổn định cơ học: Inox 02Cr18Ni11 có khả năng duy trì tính ổn định trong thời gian dài, làm cho nó rất lý tưởng cho các ứng dụng lâu dài. | Dễ bị xỉn màu trong môi trường có clorua cao: Bề mặt của thép có thể bị ăn mòn nhẹ khi tiếp xúc với môi trường chứa clorua. |
6. Ứng dụng
- Ngành chế biến thực phẩm:
Inox 02Cr18Ni11 thường được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, chẳng hạn như bồn chứa, băng tải và vỏ máy móc. Khả năng chịu ăn mòn trong môi trường ẩm ướt và dễ dàng vệ sinh là lý do chính làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho ngành này. - Ngành xây dựng:
Inox 02Cr18Ni11 được sử dụng trong các khung thép, tường bao che và thiết bị hạ tầng như cầu và đường. Nhờ vào khả năng chịu ăn mòn cao, loại thép này có thể chịu đựng điều kiện môi trường khắc nghiệt. - Ngành y tế:
Inox 02Cr18Ni11 được ứng dụng trong sản xuất dụng cụ y tế như dao mổ, bộ phận thiết bị y tế vì tính chống ăn mòn và khả năng dễ gia công thành các hình dạng phức tạp. - Ngành sản xuất hóa chất:
Với khả năng chống lại axit nhẹ và các chất hóa học, Inox 02Cr18Ni11 là lựa chọn tốt cho các vật liệu lọc hoặc bồn chứa hóa chất trong ngành sản xuất. - Ngành đóng tàu và vận tải biển:
Inox 02Cr18Ni11 cũng được ứng dụng rộng rãi trong các bộ phận tàu và thùng chứa trong môi trường nước biển nhờ khả năng chịu ăn mòn của nó.
7. Kết luận
Inox 02Cr18Ni11 là một loại thép không gỉ có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chịu ăn mòn và tính hàn tốt, rất phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền cao trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với các chất hóa học. Tuy nhiên, đối với những môi trường yêu cầu chịu nhiệt cực cao, Inox 02Cr18Ni11 có thể không phải là lựa chọn tối ưu. Với những ưu điểm này, Inox 02Cr18Ni11 vẫn là một vật liệu lý tưởng trong ngành công nghiệp thực phẩm, y tế, xây dựng, và hóa chất.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO