Inox STS309S là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox STS309S là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghiệp Hàn Quốc (Korean Industrial Standards – KS) là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia do Viện Tiêu Chuẩn và Công Nghệ Hàn Quốc (KATS – Korean Agency for Technology and Standards) quản lý.
Inox STS309S với hàm lượng Niken cao, tạo ra khả năng chịu nhiệt và chịu ăn mòn vượt trội. Loại inox này có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay ăn mòn. Inox STS309S thường được sử dụng trong các môi trường có yêu cầu khắt khe về khả năng chịu nhiệt như các lò nướng công nghiệp, bộ phận động cơ nóng, các hệ thống làm việc trong môi trường khí thải cao. Đặc biệt, STS309S có thể chịu được nhiệt độ lên đến 1,100°C trong môi trường khô và 870°C trong môi trường ẩm ướt.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.08 | Giảm thiểu sự hình thành cacbit, giúp tăng khả năng chịu ăn mòn và dễ hàn. |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Cải thiện khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt. |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Cải thiện tính chất cơ học và khả năng chịu mài mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Giảm thiểu khả năng bị ăn mòn trong môi trường axit. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Cải thiện khả năng gia công và cắt gọt, tuy nhiên, có thể làm giảm khả năng chịu ăn mòn. |
Ni (Nickel) | 12 – 15 | Tăng tính dẻo, chịu ăn mòn và chịu nhiệt của inox. |
Cr (Chromium) | 22 – 24 | Cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là chống oxi hóa. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài/Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 205 | 520 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
STS309S Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 1,100°C trong môi trường khô. | Giá thành cao so với các loại inox thông thường. |
Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit và dầu mỡ. | Khó gia công hơn và yêu cầu công cụ chuyên dụng. |
Khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt trong các môi trường khắc nghiệt. | Không thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu mài mòn cực kỳ cao. |
Tính dẻo tốt, dễ dàng gia công và hàn. | Cần được bảo dưỡng định kỳ khi làm việc trong môi trường ẩm. |
6. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp nhiệt điện: Sử dụng trong lò nung, nồi hơi và các bộ phận chịu nhiệt trong các nhà máy sản xuất điện và công nghiệp nặng.
- Ngành chế tạo thiết bị chế biến thực phẩm: Inox STS309S được dùng trong các thiết bị chế biến thực phẩm có nhiệt độ cao, như lò nướng và máy rang.
- Ngành hàng không vũ trụ: Được sử dụng trong các bộ phận chịu nhiệt và các bộ phận của động cơ máy bay và tàu vũ trụ.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Dùng trong bình chứa, ống dẫn và các thiết bị làm việc trong môi trường hóa chất có nhiệt độ cao.
- Ngành sản xuất xi măng: Ứng dụng trong các thiết bị chịu nhiệt như lò nung và bộ phận quạt công nghiệp trong các nhà máy xi măng.
7. Kết luận
Inox STS309S là một lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt và chịu ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong các môi trường có nhiệt độ cao và khí thải như các lò nướng, bộ phận động cơ và các thiết bị trong ngành công nghiệp hóa chất. Tuy nhiên, do chi phí cao và yêu cầu công cụ gia công chuyên dụng, nên Inox STS309S cần được lựa chọn cho những ứng dụng thật sự cần thiết và đòi hỏi khắt khe về hiệu suất và độ bền.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO