Inox S38100 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox S38100 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox S38100 là thép không gỉ dòng Austenitic, được định danh trong hệ thống UNS (Unified Numbering System) – Là một hệ thống tiêu chuẩn hóa toàn diện được phát triển bởi SAE InternationalHiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM) nhằm định danh và phân loại các loại hợp kim và kim loại. 

Inox S38100 được thiết kế để có khả năng chống ăn mòn tốt, đồng thời chịu được tải trọng cao. Nhờ vào thành phần hóa học đặc biệt, đặc biệt là tỷ lệ NickelChromium cao, Inox S38100 là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt. Vật liệu này thích hợp trong những môi trường có độ ẩm cao, hoặc các điều kiện cần vật liệu có độ bền kéo caochịu mài mòn tốt. Inox S38100 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo máy móc, và ngành chế biến thực phẩm.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
C (Carbon) 0.08 Carbon giúp tăng độ cứngđộ bền kéo cho inox, đồng thời giúp tăng khả năng gia công.
Si (Silicon) 1.5 – 2.5 Silicon cải thiện khả năng chịu nhiệtchịu mài mòn, đồng thời hỗ trợ gia công dễ dàng hơn.
Mn (Manganese) 2 Manganese giúp ổn định cấu trúc austenitic, tăng khả năng chống mài mònchịu nhiệt.
P (Phosphorus) 0.045 Phosphorus giúp tăng cường độ bền nhưng có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn nếu vượt quá giới hạn.
S (Sulfur) 0.03 Sulfur giúp cải thiện khả năng gia công, nhưng có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn của inox.
Ni (Nickel) 17.5 – 18.5 Nickel giúp tăng khả năng chịu ăn mòn, dẻo dai, và ổn định cấu trúc austenitic cho inox.
Cr (Chromium) 17 – 19 Chromium tạo lớp bảo vệ tự nhiên cho inox, giúp tăng khả năng chịu ăn mòn, đặc biệt trong môi trường ẩm ướthóa chất.

3. Tính chất cơ học

Phân loại Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) Độ giãn dài/Elongation (%)
Plate/Sheet Hot-rolled 205 520 40

4. Độ cứng

Mác thép Brinell HBW / HB Rockwell C HRC Rockwell B HRBS / HRB Vickers HV
S38100 Hot-rolled 207 95 218

5. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chống ăn mòn tốt: Với thành phần NickelChromium cao, inox S38100 có khả năng chịu ăn mòn trong môi trường ẩm ướt, axit nhẹ và muối. Không phù hợp với môi trường nhiệt độ cực cao: Mặc dù inox S38100 có khả năng chịu nhiệt nhưng không phù hợp với các ứng dụng trong nhiệt độ cao cực đoan.
Độ bền kéo cao: Với độ bền kéo lên đến 520 N/mm², inox S38100 có thể chịu lực tốt trong các ứng dụng đòi hỏi vật liệu chắc chắn, đặc biệt là trong cơ khíchế tạo máy móc. Dễ bị mài mòn trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt: Mặc dù inox này có khả năng chịu mài mòn, nhưng trong các môi trường có tác động mạnh như sức ép cao hoặc hóa chất cực mạnh, inox S38100 không phải là lựa chọn tốt nhất.
Khả năng gia công dễ dàng: Inox S38100 giúp gia công dễ dàng, thích hợp cho các chi tiết phức tạp, giảm chi phí sản xuất. Giá thành cao: Do thành phần NickelChromium cao, inox S38100chi phí cao so với các loại inox khác.
Khả năng chịu nhiệt và chịu lực tốt: Đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng trong ngành chế tạo máy mócngành chế biến thực phẩm. Khả năng chống oxy hóa hạn chế trong môi trường hóa chất mạnh: Trong môi trường axit mạnh hoặc hóa chất cực kỳ mạnh, inox S38100 có thể bị ăn mòn.

6. Ứng dụng

  • Ngành chế tạo máy móc:
    Inox S38100 được sử dụng trong các bộ phận máy móc yêu cầu độ bền kéo cao và chịu lực tốt, chẳng hạn như bulông, ốc vít, chi tiết máy.

  • Ngành chế biến thực phẩm:
    Inox S38100 thường được sử dụng trong thiết bị chế biến thực phẩm, đặc biệt là các bộ phận yêu cầu khả năng chịu ăn mòndễ dàng gia công như dao cắt, máy xay thực phẩm, và vỏ thiết bị.

  • Ngành công nghiệp chế tạo ô tô:
    Inox S38100 cũng được ứng dụng trong các chi tiết ô tô cần chịu lựcchịu ăn mòn, chẳng hạn như linh kiện ô tô, bộ phận truyền động.

  • Ngành công nghiệp điện tử:
    Trong ngành chế tạo thiết bị điện tử, inox S38100 được sử dụng cho các chi tiết điện tửvỏ thiết bị điện tử nhờ vào khả năng chịu ăn mòn trong môi trường hóa chất nhẹ.

7. Kết luận

Inox S38100 là vật liệu thép không gỉ có tính năng chịu ăn mòn, chịu lựcchịu nhiệt rất tốt, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong ngành chế tạo máy móc, chế biến thực phẩm, và công nghiệp ô tô. Tuy nhiên, do giá thành caokhả năng chống mài mòn hạn chế trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt, người sử dụng cần cân nhắc khi lựa chọn cho những ứng dụng yêu cầu môi trường axit mạnh hoặc nhiệt độ cao.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 316H là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 316H là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox UNS S31050 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox UNS S31050 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox 1.4550 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4550 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox AISI 201 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox AISI 201 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox 1.4618 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4618 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox UNS S30400 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox UNS S30400 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox 310S là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 310S là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo