Inox S30430 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox S30430 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox S30430 là thép không gỉ dòng Austenitic, được định danh trong hệ thống UNS (Unified Numbering System) – Là một hệ thống tiêu chuẩn hóa toàn diện được phát triển bởi SAE InternationalHiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM) nhằm định danh và phân loại các loại hợp kim và kim loại. 

Inox S30430 được biết đến với tính năng chịu ăn mòn tốt, độ bền kéo cao, và khả năng chịu lực vượt trội trong các môi trường khắc nghiệt. Với thành phần hóa học bao gồm Nickel, Chromium, và Copper, Inox S30430 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu có khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao, đồng thời dễ gia công và chịu mài mòn tốt. Vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong ngành chế tạo máy móc, cơ khí, và các ứng dụng liên quan đến thực phẩm.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
C (Carbon) 0.08 Carbon giúp tăng độ bền kéođộ cứng cho inox.
Si (Silicon) 1 Silicon tăng khả năng chịu nhiệt, chịu mài mòn, đồng thời cải thiện khả năng gia công.
Mn (Manganese) 2 Manganese giúp ổn định cấu trúc austenitic, đồng thời tăng khả năng chịu mài mòn.
P (Phosphorus) 0.045 Phosphorus giúp tăng cường độ bền nhưng có thể ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
S (Sulfur) 0.03 Sulfur cải thiện khả năng gia công nhưng có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn của inox.
Ni (Nickel) 8.5 – 10.5 Nickel giúp tăng cường khả năng chịu ăn mòn, dẻo dai, và tạo ra cấu trúc austenitic ổn định.
Cr (Chromium) 17 – 19 Chromium tạo lớp bảo vệ tự nhiên cho inox, giúp tăng khả năng chịu ăn mònchịu nhiệt.
Cu (Copper) 3 – 4 Copper tăng cường khả năng chống ăn mònchịu nhiệt đặc biệt trong môi trường axit hoặc muối.

3. Tính chất cơ học

Phân loại Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) Độ giãn dài/Elongation (%)
Plate/Sheet Hot-rolled 155 450 40
Bars/Rods 175 480 40

4. Độ cứng

Mác thép Brinell HBW / HB Rockwell C HRC Rockwell B HRBS / HRB Vickers HV
S30430 Hot-rolled 187 90 200

5. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Nhờ vào thành phần NickelChromium, Inox S30430 có khả năng chịu ăn mòn tốt, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt, axitmuối. Khả năng chống mài mòn không phải là tối ưu: Mặc dù Inox S30430 có khả năng chịu mài mòn tốt, nhưng không thể so sánh với các loại thép không gỉ chuyên dụng cho mục đích này.
Độ bền kéo cao: Inox S30430 có độ bền kéo lên đến 480 N/mm², mang lại khả năng chịu lực tốt trong các ứng dụng cơ khí và chế tạo máy. Không phù hợp với môi trường nhiệt độ cao cực đoan: Inox S30430 không thích hợp sử dụng trong các môi trường nhiệt độ quá cao như các loại thép không gỉ chuyên dụng cho nhiệt độ cao.
Khả năng gia công dễ dàng: Inox S30430 có khả năng gia công dễ dàng, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu chi tiết phức tạp. Giá thành cao: So với các loại inox khác, Inox S30430 có giá thành cao hơn do thành phần nguyên liệu đặc biệt như CopperNickel.
Khả năng chịu nhiệt khá: Inox S30430 có thể chịu nhiệt độ cao trong các môi trường không quá khắc nghiệt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho một số ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ vừa phải. Khả năng chống oxy hóa kém hơn các loại inox chuyên dụng: Trong môi trường cực kỳ axit hoặc hóa chất mạnh, inox S30430 có thể bị ảnh hưởng, giảm khả năng chống oxy hóa.

6. Ứng dụng

  • Ngành chế tạo máy móc:
    Inox S30430 thường được sử dụng trong các bộ phận cần độ bền kéo cao, như bulông, ốc vít, đinh tán, và chi tiết máy.

  • Ngành chế biến thực phẩm:
    Inox S30430 được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm yêu cầu khả năng chịu ăn mòn và dễ dàng gia công như máy xay thực phẩm, dao cắt, và các vỏ thiết bị chế biến thực phẩm.

  • Ngành công nghiệp ô tô:
    Inox S30430 cũng được ứng dụng trong các chi tiết ô tô, đặc biệt là các bộ phận yêu cầu khả năng chịu ăn mònchịu lực trong môi trường ngoài trời.

  • Ngành chế tạo điện tử:
    Vật liệu này có thể được sử dụng trong các ứng dụng chế tạo vỏ thiết bị điện tử, linh kiện điện tử, đặc biệt là trong các môi trường có axit hoặc muối nhẹ.

7. Kết luận

Inox S30430 là loại thép không gỉ Austenitic có thành phần hóa học đặc biệt, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng chống ăn mòn, chịu lực, và gia công dễ dàng. Mặc dù có một số nhược điểm trong các môi trường nhiệt độ cực cao hoặc axit mạnh, Inox S30430 vẫn là một lựa chọn tuyệt vời trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu mài mònchịu lực tốt, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp chế tạo cơ khí, chế biến thực phẩm, và công nghiệp ô tô.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox SUS301J1 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox SUS301J1 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox AISI 301LN là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox AISI 301LN là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox AISI 204Cu là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox AISI 204Cu là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox X3CrNb17 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng

    Inox X3CrNb17 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng 1. Giới Thiệu Inox [...]

    Inox 1.4640 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4640 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 0Cr19Ni13Mo3 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 0Cr19Ni13Mo3 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 304S51 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 304S51 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4886 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4886 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo