Inox XM7 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox XM7 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox XM7 là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) – Tiêu chuẩn quốc tế hàng đầu do Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ xây dựng.

Inox XM7 có thành phần có chứa Nickel và Chromium, cùng với một lượng nhỏ Manganese, Copper và các nguyên tố khác để tăng khả năng chống ăn mònchịu nhiệt. Inox XM7 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành cơ khí chế tạo, ngành thực phẩm, và ngành sản xuất thiết bị điện tử nhờ vào khả năng gia công dễ dàng và tính ổn định khi sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
C (Carbon) 0.08 Carbon giúp tăng độ bền kéođộ cứng, nhưng nếu quá nhiều có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn của inox.
Si (Silicon) 1 Silicon giúp tăng khả năng chịu mài mòn và nâng cao khả năng chịu nhiệt của inox.
Mn (Manganese) 2 Manganese cải thiện khả năng gia côngđộ bền kéo của inox, đồng thời hỗ trợ khả năng chịu nhiệt tốt hơn.
P (Phosphorus) 0.045 Phosphorus làm tăng khả năng chịu nhiệt của inox, nhưng nếu quá nhiều có thể làm giảm độ dẻo của vật liệu.
S (Sulfur) 0.03 Sulfur hỗ trợ gia công inox dễ dàng hơn, nhưng nếu vượt quá giới hạn sẽ làm giảm khả năng chống ăn mòn.
Ni (Nickel) 8.5 – 10.5 Nickel giúp duy trì cấu trúc austenitic, tăng độ dẻokhả năng chịu ăn mòn của inox, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.
Cr (Chromium) 17 – 19 Chromium giúp inox tạo ra lớp oxit bảo vệ bề mặt, tăng khả năng chống ăn mònchịu nhiệt của vật liệu.
Cu (Copper) 3 – 4 Copper hỗ trợ tăng khả năng chịu nhiệtchịu mài mòn, đồng thời cũng giúp giảm sự ăn mòn trong môi trường ẩm ướt.

3. Tính chất cơ học

Phân loại Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) Độ giãn dài/Elongation (%)
Plate/Sheet Hot-rolled 155 450 40
Bars/Rods 175 480 40

4. Độ cứng

Mác thép Brinell HBW / HB Rockwell C HRC Rockwell B HRBS / HRB Vickers HV
XM7 Hot-rolled 187 90 200

5. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chịu ăn mòn tốt: Nhờ vào thành phần ChromiumNickel, Inox XM7 có khả năng chống lại ăn mòn trong nhiều môi trường khác nhau, đặc biệt là trong môi trường axit nhẹnước biển. Chi phí cao: Do thành phần NickelCopper, Inox XM7 có giá thành cao hơn so với các loại inox khác như Inox 304 / 316.
Khả năng gia công dễ dàng: Inox XM7 khả năng gia công tốt, dễ dàng được chế tạo thành các chi tiết máy, phù hợp với các ngành công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao. Khả năng chịu nhiệt hạn chế: Mặc dù có khả năng chịu nhiệt tốt, inox XM7 không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ cực cao trong thời gian dài.
Khả năng chịu mài mòn tốt: Với thành phần CopperSilicon, inox XM7 có khả năng chống mài mòn tốt, lý tưởng cho các ứng dụng cơ khí yêu cầu độ bền cao. Khả năng chống ăn mòn không tốt trong môi trường axit mạnh: Mặc dù inox XM7 có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng không thích hợp với môi trường axit mạnh hoặc các hóa chất có tính ăn mòn mạnh.
Khả năng chịu lực tốt: Inox XM7 độ bền kéo lên đến 480 N/mm²độ giãn dài khá cao, giúp vật liệu này có thể chịu được lực tác động mạnh mà không bị biến dạng. Dễ bị ăn mòn trong môi trường có nhiệt độ quá cao: Inox XM7 không chịu được nhiệt độ rất cao trong thời gian dài, điều này làm hạn chế ứng dụng của nó trong một số ngành công nghiệp.

6. Ứng dụng

  • Ngành cơ khí chế tạo:
    Inox XM7 được sử dụng trong các bộ phận máy móc, chi tiết cơ khí như vít, bulông, và ốc vít yêu cầu độ bền kéochịu mài mòn tốt.

  • Ngành sản xuất thiết bị điện tử:
    Inox XM7 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng thiết bị điện tử, giúp các bộ phận được sản xuất có độ chính xác cao và khả năng chịu ăn mòn tốt trong môi trường ẩm ướt.

  • Ngành chế tạo phụ tùng ô tô:
    Inox XM7 là lựa chọn tối ưu trong các ứng dụng phụ tùng ô tô, đặc biệt là bộ phận động cơống xả, nhờ vào khả năng chịu lựcchịu nhiệt.

  • Ngành chế biến thực phẩm:
    Inox XM7 được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm như dao cắt, vật liệu chứa thực phẩm, nhờ vào tính chống ăn mòn và khả năng chịu mài mòn.

7. Kết luận

Inox XM7 là một loại thép không gỉ Austenitic có nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chịu mài mòn, chịu ăn mòn tốt trong các môi trường nhẹ, và dễ dàng gia công thành các chi tiết chính xác. Tuy nhiên, loại inox này không phù hợp cho các môi trường có nhiệt độ cực cao hoặc môi trường ăn mòn mạnh. Inox XM7 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như cơ khí chế tạo, sản xuất thiết bị điện tử, và chế biến thực phẩm, giúp nâng cao chất lượng và độ bền của các sản phẩm.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox UNS S30600 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox UNS S30600 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox 1.4401 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4401 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 321 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 321 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4640 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4640 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox F6NM là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox F6NM là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X2CrNi18-9 và các mác thép tương đương

    Inox X2CrNi18-9 và các mác thép tương đương 1. Giới thiệu Inox X2CrNi18-9 Inox X2CrNi18-9 [...]

    Inox 1.4652 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4652 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox UNS S30400 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox UNS S30400 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo