Inox XM21 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox XM21 là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) – Tiêu chuẩn quốc tế hàng đầu do Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ xây dựng.
Inox XM21 là một biến thể của Inox 304 với sự cải tiến nhờ bổ sung thêm nitơ (N). Thành phần này giúp cải thiện đáng kể tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn, và độ bền nhiệt so với các loại inox thông thường. Với khả năng chịu lực cao và độ dẻo tốt, XM21 là lựa chọn lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi các tiêu chuẩn vật liệu cao.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.08 | Gia tăng độ cứng, nhưng giữ ở mức thấp để cải thiện khả năng chống ăn mòn. |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Cải thiện khả năng chống oxy hóa và khả năng chịu nhiệt. |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Gia tăng độ bền, hỗ trợ cải thiện khả năng gia công. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Cải thiện độ dẻo, nhưng cần kiểm soát để hạn chế giòn vật liệu. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Cải thiện khả năng gia công nhưng có thể giảm tính chống ăn mòn. |
Ni (Nickel) | 8 – 10.5 | Tăng khả năng chống ăn mòn, cải thiện tính dẻo và độ bền trong môi trường axit. |
Cr (Chromium) | 18 – 20 | Cải thiện khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. |
N (Nitrogen) | 0.16 – 0.3 | Gia tăng độ bền kéo, cải thiện khả năng chống ăn mòn kẽ hở và chống rỗ. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài/Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 345 | 690 | 35 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
XM21 Hot-rolled | 248 | – | 100 | 260 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn cao trong các môi trường hóa chất và ẩm ướt. | Chi phí sản xuất cao hơn so với inox thông thường. |
Độ bền kéo và giới hạn chảy cao, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học lớn. | Khả năng chống ăn mòn điểm không bằng inox chứa molypden (Mo). |
Tính thẩm mỹ cao, giữ được bề mặt sáng bóng lâu dài. | Không phù hợp trong môi trường có nhiệt độ cực cao trên giới hạn cho phép. |
6. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp hóa chất:
Sử dụng trong bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn, và các thiết bị xử lý axit nhẹ nhờ khả năng chống ăn mòn hóa học vượt trội. - Ngành xây dựng:
Được ứng dụng trong các cấu kiện chịu lực, cầu, và các công trình tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt. - Ngành công nghiệp thực phẩm:
Dùng trong bồn chứa thực phẩm, máy móc chế biến, và các thiết bị cần đảm bảo vệ sinh cao. - Ngành hàng hải:
Sử dụng trong các tàu biển, kết cấu ngoài khơi, và các thiết bị chịu ăn mòn nước mặn. - Ngành sản xuất năng lượng:
Ứng dụng trong đường ống dẫn dầu khí, lò hơi, và các thiết bị chịu nhiệt độ và áp lực cao. - Ngành sản xuất ô tô:
Được sử dụng trong các bộ phận chịu tải trọng cao, khung xe, và bộ phận hệ thống xả.
7. Kết luận
Inox XM21 là một loại vật liệu lý tưởng với sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn, và tính ổn định nhiệt độ cao. Với những đặc tính vượt trội, loại inox này đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, góp phần gia tăng hiệu suất làm việc và tuổi thọ của sản phẩm.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO