Inox 06Cr19Ni13Mo3 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 06Cr19Ni13Mo3 là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.
Với sự bổ sung của Molybdenum giúp tăng khả năng chịu ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt. So với các loại inox thông thường như Inox 304, Inox 06Cr19Ni13Mo3 có khả năng chịu ăn mòn trong môi trường clorua và hóa chất mạnh tốt hơn. Vì vậy, Inox 06Cr19Ni13Mo3 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng trong ngành hóa chất, dược phẩm, hàng hải, và các môi trường nhiệt độ cao.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố (Element) | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.08 | Giảm khả năng kết tủa carbide, giúp chống ăn mòn và duy trì tính bền. |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Tăng cường khả năng chịu nhiệt và chịu ăn mòn trong môi trường hóa chất. |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Cải thiện tính dẻo và độ bền của thép, đồng thời hỗ trợ khả năng chịu ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Cải thiện khả năng chịu ăn mòn và chịu nhiệt trong môi trường khắc nghiệt. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Tăng khả năng gia công và cải thiện tính bền của thép. |
Ni (Nickel) | 11 – 15 | Cải thiện khả năng chịu ăn mòn và chịu nhiệt, đồng thời tăng độ dẻo cho thép. |
Cr (Chromium) | 18 – 20 | Giúp thép có khả năng chịu ăn mòn và chịu oxy hóa cao, tăng cường độ bền. |
Mo (Molybdenum) | 3 – 4 | Cung cấp khả năng chịu ăn mòn trong môi trường clorua, làm tăng độ bền. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài/Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 205 | 520 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
06Cr19Ni13Mo3 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn cao: Inox 06Cr19Ni13Mo3 chống lại sự ăn mòn trong môi trường axit, nước biển, và clorua rất tốt. | Giá thành cao: Inox 06Cr19Ni13Mo3 có chi phí sản xuất cao do thành phần hóa học phức tạp hơn so với các loại inox khác. |
Chịu nhiệt tốt: Inox 06Cr19Ni13Mo3 có khả năng duy trì tính bền và ổn định trong các môi trường có nhiệt độ cao. | Khó gia công: Do tính cứng và độ bền cao, quá trình gia công Inox 06Cr19Ni13Mo3 có thể gặp khó khăn, cần công nghệ tiên tiến. |
Độ bền cơ học cao: Cung cấp khả năng chịu lực và độ bền kéo vượt trội so với một số loại inox thông thường. | Chịu mài mòn hạn chế: Mặc dù chịu ăn mòn tốt, nhưng Inox 06Cr19Ni13Mo3 không phải là lựa chọn lý tưởng trong môi trường có yêu cầu chịu mài mòn cao. |
Khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất: Đặc biệt thích hợp trong ngành hóa chất và thực phẩm. | Không phù hợp với môi trường có độ va đập mạnh: Inox 06Cr19Ni13Mo3 có thể không bền trong những ứng dụng yêu cầu tính chịu va đập cao. |
6. Ứng dụng
- Ngành hóa chất:
Inox 06Cr19Ni13Mo3 được sử dụng trong các bể chứa hóa chất, đường ống, và các thiết bị chế biến hóa chất có môi trường ăn mòn cao, đặc biệt là trong các hệ thống đựng axit và clorua. - Ngành thực phẩm và dược phẩm:
Với khả năng chống ăn mòn và đảm bảo an toàn vệ sinh, Inox 06Cr19Ni13Mo3 được dùng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ y tế, và bồn chứa dược phẩm. - Ngành hàng hải:
Inox 06Cr19Ni13Mo3 được ứng dụng trong các bộ phận của tàu thuyền, dụng cụ hải dương, và các công trình cần chống lại nước biển và clorua. - Ngành xây dựng:
Inox 06Cr19Ni13Mo3 là vật liệu lý tưởng cho các công trình và kết cấu xây dựng trong môi trường có khí hậu ẩm ướt, mưa axit và môi trường hóa chất.
7. Kết luận
Inox 06Cr19Ni13Mo3 là một vật liệu thép không gỉ cực kỳ hiệu quả trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao, đặc biệt trong môi trường hóa chất, nước biển, và nhiệt độ cao. Với độ bền cơ học và khả năng chịu được các tác động khắc nghiệt của Inox 06Cr19Ni13Mo3, đây là lựa chọn tuyệt vời cho các ngành như hóa chất, thực phẩm, y tế, và hàng hải. Tuy nhiên, chi phí cao và sự khó khăn trong gia công vẫn là những yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn Inox 06Cr19Ni13Mo3 cho các ứng dụng cụ thể.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO