Inox 12Cr17Mn6Ni5N là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox 12Cr17Mn6Ni5N là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox 12Cr17Mn6Ni5N là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.

Inox 12Cr17Mn6Ni5N thuộc nhóm thép Mangan cao, được sử dụng phổ biến nhờ giá thành thấp hơn các dòng thép không gỉ khác như Inox 304. Với hàm lượng nickel thấp và thay thế bằng mangan, loại inox này vừa có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ, vừa đảm bảo độ bền cao. Inox 12Cr17Mn6Ni5N thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp và đời sống như đồ gia dụng, nội thất, và trang trí nhờ vẻ ngoài sáng bóng và giá cả phải chăng.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
C (Carbon) 0.15 Tăng độ cứng và khả năng chịu lực, nhưng nếu hàm lượng cao quá có thể giảm khả năng chống ăn mòn.
Si (Silicon) 1 Cải thiện khả năng chịu nhiệt và tạo độ bền cho thép trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
Mn (Manganese) 5.5 – 7.5 Thay thế một phần Nickel, giúp giảm chi phí sản xuất và cải thiện độ bền cơ học.
P (Phosphorus) 0.05 Tăng khả năng chống mài mòn, nhưng phải được kiểm soát để tránh làm thép giòn.
S (Sulfur) 0.03 Cải thiện khả năng gia công nhưng làm giảm khả năng chống ăn mòn khi hàm lượng cao.
Ni (Nickel) 3.5 – 5.5 Tăng khả năng chịu ăn mòn, dẻo daiđộ bền trong nhiệt độ thấp.
Cr (Chromium) 16 – 18 Tăng khả năng chống oxi hóa, ăn mòn trong môi trường axit yếu và clorua nhẹ.
N (Nitrogen) 0.05 – 0.25 Tăng độ bền và cải thiện tính chất chống ăn mòn của thép không gỉ.

3. Tính chất cơ học

Phân loại Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) Độ giãn dài/Elongation (%)
Bars/Rods 275 520 40

4. Độ cứng

Mác thép Brinell HBW / HB Rockwell C HRC Rockwell B HRBS / HRB Vickers HV
12Cr17Mn6Ni5N 241 100 253

5. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Giá thành thấp: Nhờ hàm lượng nickel thấp và bổ sung mangan, Inox 12Cr17Mn6Ni5N có giá thành rẻ hơn so với các loại inox khác như Inox 304. Khả năng chống ăn mòn kém hơn Inox 304: Chỉ phù hợp với các môi trường ăn mòn nhẹ, không tiếp xúc nhiều với hóa chất mạnh.
Tính dẻo và độ bền cao: Thép không gỉ Inox 12Cr17Mn6Ni5N vẫn đảm bảo tính chất cơ học tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng cần chịu lực. Không chịu được môi trường nhiệt độ cao: Hiệu suất giảm khi tiếp xúc với nhiệt độ rất cao.
Khả năng gia công tốt: Inox 12Cr17Mn6Ni5N dễ dàng được gia công, cắt gọt và hàn nối trong các quy trình sản xuất. Khả năng chịu lạnh hạn chế: Khi ở nhiệt độ thấp, thép dễ bị giảm độ dẻo dai.
Thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, phù hợp cho các ứng dụng nội thấttrang trí. Tuổi thọ thấp hơn Inox 304: Trong môi trường khắc nghiệt, thép dễ bị gỉ sét và giảm tuổi thọ so với các dòng thép cao cấp hơn.

6. Ứng dụng

  • Sản xuất đồ gia dụng:
    Inox 12Cr17Mn6Ni5N được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm như nồi, dao kéo, bồn rửa, nhờ vào giá thành thấp và vẻ ngoài sáng bóng.

  • Ngành nội thất và trang trí:
    Được ứng dụng làm lan can, tay vịn, vách ngăn, và các vật liệu trang trí trong nhà hoặc ngoài trời nhờ vẻ ngoài sáng đẹp và khả năng chống gỉ ở môi trường thông thường.

  • Ngành công nghiệp thực phẩm:
    Dùng làm máy chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống không tiếp xúc với các chất ăn mòn mạnh.

  • Ngành xây dựng:
    Inox 12Cr17Mn6Ni5N được dùng làm kết cấu, tấm lợp, và các vật liệu ngoại thất chịu được tác động từ môi trường khí hậu.

  • Ngành giao thông vận tải:
    Được sử dụng làm vỏ xe, bộ phận trang trí xe nhờ tính bền và khả năng chịu lực tốt.

7. Kết luận

Inox 12Cr17Mn6Ni5N là một loại thép không gỉ giá rẻ nhưng vẫn đảm bảo được nhiều tính năng cần thiết như độ bền cao, thẩm mỹ đẹp, và khả năng gia công tốt. Tuy nhiên, loại inox này chỉ phù hợp với các ứng dụng trong môi trường ăn mòn nhẹ và không tiếp xúc thường xuyên với hóa chất mạnh. Với chi phí thấp, Inox 12Cr17Mn6Ni5N là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng đời sống và công nghiệp nhẹ, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 00Cr17Ni13Mo2N là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 00Cr17Ni13Mo2N là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X6Cr17 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng

    Inox X6Cr17 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng 1. Giới Thiệu Inox [...]

    Inox AISI 321 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox AISI 321 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox 12Cr17Mn6Ni5N là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 12Cr17Mn6Ni5N là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4110 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4110 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox UNS 316LN là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox UNS 316LN là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox AISI 434 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng

    Inox AISI 434 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Inox 301S21 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 301S21 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo