Inox 0Cr26Ni5Mo2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox 0Cr26Ni5Mo2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox 0Cr26Ni5Mo2 là thép không gỉ dòng Duplex, kết hợp giữa các đặc tính của thép không gỉ AusteniticMartensitic, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.

Inox 0Cr26Ni5Mo2 có thành phần Cr (Chrome)Ni (Nickel) cao, mang lại khả năng chịu ăn mòn rất tốt, đặc biệt trong môi trường có clorua. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường có độ ăn mòn cao, nhiệt độ cao, và tải trọng cơ học lớn. Inox 0Cr26Ni5Mo2 đặc biệt nổi bật trong việc sử dụng cho công nghiệp hóa chất, năng lượng, và thủy sản.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
C (Carbon) 0.08 Tăng độ cứngđộ bền mà không làm giảm khả năng chịu ăn mòn.
Si (Silicon) 1 Tăng khả năng chống oxi hóa, tạo lớp oxit bảo vệ cho bề mặt thép.
Mn (Manganese) 1.5 Cải thiện khả năng gia côngtăng độ dẻo cho thép trong quá trình chế tạo.
P (Phosphorus) 0.035 Giúp duy trì tính chất cơ học và hỗ trợ chống ăn mòn trong quá trình gia công.
S (Sulfur) 0.03 Cải thiện khả năng gia công mà không làm giảm tính chịu ăn mòn của thép.
Ni (Nickel) 3 – 6 Cải thiện độ bền, độ dẻo, và khả năng chống ăn mòn cục bộ trong môi trường axit.
Cr (Chromium) 23 – 28 Cải thiện khả năng chịu oxy hóa và khả năng chống ăn mòn của thép trong môi trường khắc nghiệt.
Mo (Molybdenum) 1 – 3 Cải thiện khả năng chịu ăn mòn trong môi trường có cloruaaxit.

3. Tính chất cơ học

Phân loại Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) Độ giãn dài/Elongation (%)
Plate/Sheet Hot-rolled 390 590 18

4. Độ cứng

Mác thép Brinell HBW / HB Rockwell C HRC Rockwell B HRBS / HRB Vickers HV
0Cr26Ni5Mo2 Hot-rolled 277 29 292

5. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Inox 0Cr26Ni5Mo2 có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường có clorua, axitmuối. Giá thành cao: Inox 0Cr26Ni5Mo2 có chi phí cao do quá trình sản xuất phức tạp và bổ sung các nguyên tố như MolybdenumNickel.
Độ bền kéo cao: Có độ bền kéo cao, làm cho Inox 0Cr26Ni5Mo2 rất thích hợp cho các ứng dụng cần khả năng chịu tải trọng lớn. Khó gia công: Để gia công Inox 0Cr26Ni5Mo2 yêu cầu công nghệ chế tạo đặc biệt, có thể làm tăng chi phí gia công.
Khả năng chịu nhiệt: Inox 0Cr26Ni5Mo2 có khả năng làm việc ổn định trong các môi trường có nhiệt độ cao. Không thích hợp cho môi trường có nhiệt độ rất thấp: Khi làm việc ở nhiệt độ thấp, Inox 0Cr26Ni5Mo2 có thể mất tính năng cơ học tốt nhất.
Chống mài mòn tốt: Tính năng này giúp Inox 0Cr26Ni5Mo2 sử dụng hiệu quả trong các ngành công nghiệp chịu tác động mạnh như hóa chấtmôi trường biển. Dễ bị nứt dưới các tác động mạnh: Mặc dù có độ bền cao, nhưng Inox 0Cr26Ni5Mo2 có thể bị nứt dưới các tác động rất mạnh hoặc khi không được gia công đúng cách.

6. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp hóa chất:
    Inox 0Cr26Ni5Mo2 là vật liệu lý tưởng cho các thiết bị như bồn chứa hóa chất, ống dẫn axit, và các thiết bị trao đổi nhiệt trong môi trường có clorua và các axit mạnh.

  • Ngành năng lượng:
    Được sử dụng trong các tuabin, nồi hơihệ thống trao đổi nhiệt chịu tác động của nhiệt độ và môi trường ăn mòn mạnh.

  • Ngành công nghiệp thực phẩm:
    Thép Inox 0Cr26Ni5Mo2 là sự lựa chọn cho các thiết bị trong ngành chế biến thực phẩmcông nghệ thực phẩm, nơi yêu cầu chịu nhiệtchống ăn mòn tốt.

  • Ngành xây dựng:
    Được sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời, chẳng hạn như cấu trúc xây dựng, vật liệu vách ngăn hoặc lan can nhờ khả năng chịu mài mònchịu được môi trường khắc nghiệt.

  • Ngành đóng tàu:
    Inox 0Cr26Ni5Mo2 được sử dụng trong các bộ phận của tàu biển cần khả năng chịu ăn mòn nước biểnchịu tải trọng lớn.

7. Kết luận

Inox 0Cr26Ni5Mo2 là một lựa chọn xuất sắc cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao, ăn mòncó tải trọng cơ học lớn. Với thành phần Cr, NiMo cao, Inox 0Cr26Ni5Mo2 mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong các môi trường clorua. Tuy nhiên, giá thành caokhó gia công có thể là những hạn chế cần xem xét khi sử dụng. Mặc dù vậy, với những ưu điểm vượt trội trong các ngành công nghiệp đặc biệt như hóa chất, năng lượngthủy sản, Inox 0Cr26Ni5Mo2 vẫn là lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng khắt khe và có yêu cầu kỹ thuật cao.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox X6CrNiSiNCe19-10 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X6CrNiSiNCe19-10 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 904L là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 904L là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 0Cr17Ni12Mo2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 0Cr17Ni12Mo2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox, Thép không gỉ là gì?

    Inox, Thép không gỉ là gì? Inox, hay còn gọi là thép không gỉ, là [...]

    Inox 310L là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 310L là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4919 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4919 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4305 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4305 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox SUS317L là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox SUS317L là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo