Inox 0Cr25Ni20 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 0Cr25Ni20 là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.
Inox 0Cr25Ni20 được thiết kế đặc biệt để làm việc trong các môi trường nhiệt độ cao. Nhờ hàm lượng Nickel (Ni) và Chromium (Cr) lớn, loại inox này có khả năng chống oxy hóa vượt trội và chịu được sự tác động của nhiều loại hóa chất. Inox 0Cr25Ni20 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như sản xuất năng lượng, hóa chất, và công nghiệp thực phẩm.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.08 | Tăng độ cứng, cải thiện khả năng chịu lực. |
Si (Silicon) | ≤ 1.5 | Nâng cao khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao. |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Hỗ trợ cải thiện độ bền dẻo và chống mài mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.035 | Tăng cường khả năng gia công, dễ tạo hình. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Cải thiện tính gia công nhưng giảm khả năng chống ăn mòn. |
Ni (Nickel) | 19 – 22 | Tăng cường khả năng chịu nhiệt, chống oxy hóa và duy trì tính ổn định cơ học. |
Cr (Chromium) | 24 – 26 | Tăng cường khả năng chống ăn mòn, tạo lớp màng bảo vệ bề mặt hiệu quả. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài/Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 205 | 520 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
0Cr25Ni20 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Chịu nhiệt độ cao: Khả năng làm việc trong môi trường lên đến 1150°C. | Chi phí cao: Hàm lượng cao của Nickel và Chromium làm tăng giá thành sản phẩm. |
Khả năng chống oxy hóa vượt trội: Hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiều khí oxy và lưu huỳnh. | Khó gia công: Độ cứng cao yêu cầu thiết bị và công nghệ tiên tiến để gia công. |
Tính ổn định hóa học: Chống chịu được nhiều loại hóa chất ăn mòn. | Khả năng chống ăn mòn cục bộ thấp hơn: Không phù hợp với môi trường có muối biển đậm đặc. |
Tính chất cơ học ổn định: Độ bền kéo cao và khả năng chống mài mòn tốt. | Trọng lượng lớn: Dẫn đến hạn chế trong các ứng dụng yêu cầu giảm tải trọng. |
6. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp hóa chất:
Sử dụng trong các thiết bị xử lý hóa chất, hệ thống trao đổi nhiệt và các bồn chứa chịu áp lực cao nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. - Ngành sản xuất năng lượng:
Ứng dụng trong các nồi hơi, tuabin và hệ thống ống dẫn hơi nước ở nhiệt độ cao, nhờ khả năng chịu nhiệt độ cao mà không bị biến dạng. - Ngành hàng không và không gian:
Dùng trong các thành phần của động cơ máy bay, hệ thống khí xả nhờ tính chống oxy hóa và độ bền nhiệt vượt trội. - Ngành công nghiệp thực phẩm:
Chế tạo các thiết bị nấu nướng, lò nướng công nghiệp vì inox không gỉ, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. - Công nghiệp xi măng và sản xuất kính:
Sử dụng làm lót lò hoặc các bộ phận trong lò nung do khả năng làm việc ổn định ở môi trường nhiệt độ cực cao.
7. Kết luận
Inox 0Cr25Ni20 là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt, chống oxy hóa và ổn định cơ học trong các môi trường khắc nghiệt. Mặc dù có giá thành cao và yêu cầu công nghệ gia công hiện đại, các ưu điểm vượt trội của loại inox này đã khiến nó trở thành sự lựa chọn không thể thiếu trong các ngành công nghiệp trọng điểm như hóa chất, hàng không, và sản xuất năng lượng.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO