Inox SUSXM15J1 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox SUSXM15J1 là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia được áp dụng trong các lĩnh vực công nghiệp tại Nhật Bản. Các tiêu chuẩn này được điều phối bởi Ủy ban Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (Japanese Industrial Standards Committee – JISC) và do Hiệp hội Tiêu chuẩn Nhật Bản (Japanese Standards Association – JSA) xuất bản.
Inox SUSXM15J1 có tính năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học vượt trội. Được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu phải có khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt như hóa chất, nhiệt độ cao, và áp lực cao.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | max 0.08 | Tăng độ bền và cứng nhưng hàm lượng thấp giúp duy trì khả năng chống ăn mòn. |
Si (Silicon) | 3 – 5 | Tăng khả năng chịu nhiệt và giúp thép ổn định khi làm việc trong điều kiện nhiệt độ cao. |
Mn (Manganese) | max 2 | Cải thiện khả năng gia công và giúp thép ổn định hơn khi tiếp xúc với các hóa chất. |
P (Phosphorus) | max 0.045 | Cải thiện độ bền nhưng hàm lượng cao có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn. |
S (Sulfur) | max 0.03 | Tăng khả năng gia công nhưng không được phép quá cao vì có thể ảnh hưởng tới tính năng cơ học. |
Ni (Nickel) | 11.5 – 15 | Tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ dẻo cho vật liệu. |
Cr (Chromium) | 15 – 20 | Tạo lớp oxit bảo vệ, giúp thép chống lại oxy hóa và tăng độ bền. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài/Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 205 | 520 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
SUSXM15J1
Hot-rolled |
207 | – | 95 | 218 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Với Crôm và Niken cao, Inox SUSXM15J1 có khả năng chống lại ăn mòn hóa học và oxit hóa trong môi trường axit và kiềm. | Chi phí cao: Nhờ có hàm lượng Niken và Crôm cao, giá thành của Inox SUSXM15J1 cao hơn so với các loại inox khác. |
Độ bền cao: Với độ bền kéo lên đến 520 N/mm², Inox SUSXM15J1 rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao. | Khó gia công: Độ cứng của vật liệu có thể khiến việc gia công trở nên khó khăn hơn và yêu cầu công nghệ chế tạo chuyên biệt. |
Khả năng chịu nhiệt tốt: Inox SUSXM15J1 có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ cao mà không làm mất đi các tính chất cơ học. | Độ dẻo không cao: So với một số loại thép khác, Inox SUSXM15J1 có độ dẻo thấp hơn và dễ bị nứt gãy trong những ứng dụng cần độ dẻo lớn. |
6. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp hóa chất:
Inox SUSXM15J1 được sử dụng trong các thiết bị xử lý hóa chất, bao gồm bồn chứa hóa chất và ống dẫn nhờ khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ. - Ngành dầu khí:
Inox SUSXM15J1 là sự lựa chọn tuyệt vời cho vật liệu trong ngành khai thác dầu khí như dụng cụ khoan, vật liệu chống ăn mòn trong môi trường dầu mỏ. - Ngành sản xuất máy móc:
Các chi tiết máy như bánh răng, trục và các bộ phận chịu lực cao sử dụng Inox SUSXM15J1 nhờ vào độ bền kéo cao và độ cứng vượt trội. - Ngành sản xuất thực phẩm:
Inox SUSXM15J1 được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu vật liệu không bị bào mòn và dễ dàng vệ sinh. - Công trình xây dựng:
Inox SUSXM15J1 là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình ven biển hoặc các công trình chịu tác động của hóa chất và nhiệt độ cao.
7. Kết luận
Inox SUSXM15J1 là một loại thép không gỉ cao cấp với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng trong các môi trường khắc nghiệt. Tuy giá thành có thể cao và yêu cầu công nghệ chế tạo đặc biệt, nhưng với độ bền kéo và khả năng chống oxy hóa vượt trội, Inox SUSXM15J1 luôn là lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu có hiệu suất cao và độ bền lâu dài.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO