Inox SUS317J1 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox SUS317J1 là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia được áp dụng trong các lĩnh vực công nghiệp tại Nhật Bản. Các tiêu chuẩn này được điều phối bởi Ủy ban Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (Japanese Industrial Standards Committee – JISC) và do Hiệp hội Tiêu chuẩn Nhật Bản (Japanese Standards Association – JSA) xuất bản.
Inox SUS317J1 với hàm lượng Molypden (Mo) cao, được thiết kế đặc biệt để chống ăn mòn vượt trội trong các môi trường hóa chất khắc nghiệt. Với sự kết hợp giữa độ bền cơ học, khả năng chịu nhiệt, và tính dẻo, Inox SUS317J1 phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi tiêu chuẩn kỹ thuật cao.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | max 0.04 | Tăng độ bền và độ cứng, nhưng hàm lượng thấp giúp duy trì khả năng chống ăn mòn. |
Si (Silicon) | max 1 | Tăng khả năng chịu nhiệt và khả năng chống oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao. |
Mn (Mangan) | max 2.5 | Cải thiện tính dẻo và hỗ trợ quá trình khử oxy trong luyện thép. |
P (Phosphorus) | max 0.045 | Tăng khả năng gia công, nhưng nếu hàm lượng cao có thể ảnh hưởng đến độ bền. |
S (Sulfur) | max 0.03 | Tăng khả năng gia công trong một số ứng dụng đặc thù. |
Ni (Nickel) | 15 – 17 | Cải thiện độ bền, tính dẻo, và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. |
Cr (Chromium) | 16 – 19 | Tạo lớp màng oxit bảo vệ, giúp chống lại sự oxy hóa và tăng độ bền của thép. |
Mo (Molypden) | 4 – 6 | Tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua và axit mạnh. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài/Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 175 | 480 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
SUS317J1 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Nhờ hàm lượng Molypden cao, Inox SUS317J1 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong các môi trường axit và clorua. | Giá thành cao: Do chứa tỷ lệ cao các nguyên tố hợp kim như Molypden và Niken. |
Chịu nhiệt tốt: Duy trì độ bền và khả năng chống oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao. | Khả năng gia công khó hơn: Cần thiết bị chuyên dụng để gia công. |
Tính dẻo cao: Phù hợp cho các ứng dụng cần uốn, định hình, hoặc gia công phức tạp. | Không từ tính: Không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tính hút từ. |
6. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp hóa chất:
Inox SUS317J1 được sử dụng trong các bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn, và các thiết bị xử lý chất thải nhờ khả năng chống ăn mòn hóa học. - Ngành dầu khí:
Loại inox này được sử dụng trong hệ thống khoan dầu, đường ống dẫn, và thiết bị xử lý khí, đáp ứng yêu cầu chịu được áp lực cao. - Ngành thực phẩm và dược phẩm:
Phù hợp cho thiết bị chế biến thực phẩm, máy móc dược phẩm, nhờ bề mặt không gỉ và an toàn với sức khỏe. - Ngành hàng hải:
Ứng dụng trong các thiết bị tàu biển, các bộ phận ngầm dưới nước, nhờ khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước muối. - Ngành xây dựng:
Sử dụng để sản xuất các kết cấu thép, trang trí nội thất, và các kết cấu chịu lực trong các công trình hiện đại.
7. Kết luận
Inox SUS317J1 là lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa hóa học và cơ học, Inox SUS317J1 phù hợp với nhiều môi trường khắc nghiệt như hóa chất, nhiệt độ cao, và môi trường biển. Mặc dù chi phí cao hơn so với các loại inox khác, nhưng những ưu điểm vượt trội về tuổi thọ và hiệu suất khiến nó trở thành sự đầu tư đáng giá.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO